Giá trị BER (Bit Error Rate = Tỷ lệ bít lỗi/Tỷ lệ bít truyền) phản ánh đặc trưng nào sau đây của đường truyền?

Tổng quan - Tầng ứng dụng - Tầng giao vận

Quiz
•
Computers
•
University
•
Easy
Quân Đào
Used 5+ times
FREE Resource
71 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Tốc độ truyền tin tối đa
Thông lượng
Độ tin cậy
Độ suy hao tín hiệu
Độ trễ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Thông số RTT(Round Trip Time) trong quá trình truyền tin cho biết điều gì?
Trễ hàng đợi trên các thiết bị chuyển tiếp
Thời gian chọn đường trên bộ định tuyến (router)
Trễ lan truyền tín hiệu trên đường truyền
Trễ 2 chiều giữa nút nguồn và nút đích
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Giả sử đường đi từ nút A đến nút B qua 3 liên kết với băng thông lần lượt là 4Mbps, 1Mbps và 2 Mbps. Thời gian để A truyền đến B một file có kích thước 10 MB là bao nhiêu. Giả sử các kết nối không truyền dữ liệu nào khác, trễ lan truyền và trễ tại các nút trung gian là không đáng kể?
80 s
20 s
40 s
140 s
Xấp xỉ 11.4 s
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Đặc điểm của cơ chế truyền “best-effort” là gì?
Chỉ gửi dữ liệu 1 lần, không phát lại
Thiết lập liên kết trước khi truyền
Sử dụng báo nhận
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Tại sao đường truyền phải có giá trị MTU(Maximum Transmission Unit) để giới hạn kích thước của gói tin được truyền?
Giảm xác suất đụng độ
Giảm tỉ lệ lỗi bit (BER – Bit Error Rate)
Giảm xác suất phải truyền lại dữ liệu
Tăng tốc độ truyền tin
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Tại sao phải đặt giá trị MTU (Maximum Transmission Unit) cho đường truyền?
Giảm tỉ lệ phải truyền lại do lỗi bit trên gói tin
Giảm trễ hàng đợi
Tăng hiệu suất sử dụng đường truyền
Tránh tắc nghẽn
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Thông số nào sau đây được sử dụng để đánh giá độ tin cậy của đường truyền? (Chọn 2 đáp án)
Băng thông
Độ trễ
Độ suy hao
Tỉ lệ lỗi bit (BER)
Tỉ lệ mất gói tin
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
69 questions
Ôn thi giữa kì 1 Tin 10

Quiz
•
10th Grade - University
75 questions
ATW C1

Quiz
•
University
76 questions
HỌC PHẦN 1:SỬ DỤNG INTERNET CƠ BẢN

Quiz
•
University
74 questions
Nguyên lý hệ điều hành

Quiz
•
University
69 questions
Kiến thức về mạng máy tính

Quiz
•
12th Grade - University
71 questions
TIN HỌC 6_1,2,3

Quiz
•
6th Grade - University
72 questions
MMT - Chương 2

Quiz
•
University
70 questions
KTMT - CH02 - Logic

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade