12-Vocab 15 (Phrv 1+2)

12-Vocab 15 (Phrv 1+2)

12th Grade

57 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VOCABULARY 01

VOCABULARY 01

12th Grade

60 Qs

BT - CÂU TT ĐẦY ĐỦ DẠNG BÀI

BT - CÂU TT ĐẦY ĐỦ DẠNG BÀI

12th Grade

60 Qs

Revision-Gerund-Infinitive (lý thuyết) (part 2)

Revision-Gerund-Infinitive (lý thuyết) (part 2)

12th Grade

54 Qs

50 từ mỗi ngày (day 1) (viet-eng)

50 từ mỗi ngày (day 1) (viet-eng)

12th Grade

55 Qs

Gr9 - U2 - Grammar - Past Simple vs Present Perfect

Gr9 - U2 - Grammar - Past Simple vs Present Perfect

5th Grade - University

55 Qs

HSG9 S+V agreement

HSG9 S+V agreement

6th - 12th Grade

60 Qs

Unit 3

Unit 3

8th - 12th Grade

56 Qs

GRADE 12 - EXTRA IDIOMS AND PHRASAL VERBS 4

GRADE 12 - EXTRA IDIOMS AND PHRASAL VERBS 4

12th Grade

57 Qs

12-Vocab 15 (Phrv 1+2)

12-Vocab 15 (Phrv 1+2)

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Lê Thu

Used 1+ times

FREE Resource

57 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(go) off
nổ (súng, bom), reo (chuông), ôi thiu (thức ăn), không còn thích ai/ cái gì
trì hoãn, cản trở ai/cái gì
trì hoãn
gạt sang 1 bên, tiết kiệm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(go) down with
mắc bệnh
giống ai
từ chối (buổi hẹn đã đặt trước), làm ai đó thất vọng
bắt đầu làm gì

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(go) over
xem lại
nổ (súng, bom), reo (chuông), ôi thiu (thức ăn), không còn thích ai/ cái gì
trì hoãn, cản trở ai/cái gì
trì hoãn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(go) in for
tham gia, yêu thích thứ gì
mắc bệnh
giống ai
từ chối (buổi hẹn đã đặt trước), làm ai đó thất vọng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(go) along with
chấp nhận, đồng tình
xem lại
nổ (súng, bom), reo (chuông), ôi thiu (thức ăn), không còn thích ai/ cái gì
trì hoãn, cản trở ai/cái gì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(go) through
trải qua, kiểm tra kĩ
tham gia, yêu thích thứ gì
mắc bệnh
giống ai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(go) without
xoay sở sống mà không có thứ gì
chấp nhận, đồng tình
xem lại
nổ (súng, bom), reo (chuông), ôi thiu (thức ăn), không còn thích ai/ cái gì

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?