한국어 초급2 (4과)

한국어 초급2 (4과)

University

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

연습 1 (1과 - 5과)

연습 1 (1과 - 5과)

University

15 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 2. Cuộc đời

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 2. Cuộc đời

University

20 Qs

Tuần 4_T11 Học kiến thức hàng tuần cùng Quizizz

Tuần 4_T11 Học kiến thức hàng tuần cùng Quizizz

University

20 Qs

T.E.T Final - AI SỞ HỮU VẤN ĐỀ ?

T.E.T Final - AI SỞ HỮU VẤN ĐỀ ?

University

20 Qs

22-23 시사 퀴즈1

22-23 시사 퀴즈1

University

15 Qs

Zui zẻ không quạo

Zui zẻ không quạo

University

20 Qs

제5과 약국

제5과 약국

1st Grade - Professional Development

20 Qs

KTSP Kim Cương

KTSP Kim Cương

University

20 Qs

한국어 초급2 (4과)

한국어 초급2 (4과)

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Created by

Ngọc Linh

Used 2+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

lông mày

눈썹

이마

입술

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

열이 나다

rối loạn tiêu hóa

sổ mũi

ho

sốt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 2 pts

Cụm từ cùng nghĩa với " 머리가 아프다"

알약

복통

두통

치통

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 3 pts

"팔을 다치다" là gì

bị trầy xước chân

bị trầy xước tay

bị trầy xước lưng

bị trầy xước vai

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 2 pts

" cảm nặng" là gì

열이 심하다

감기가 심하다

기침이 심하다

병이 심하다

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 2 pts

" 귀, 턱, 목 " nghĩa tiếng việt theo thứ tự là

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

thuốc tiêu hóa là từ nào

감기약

소화제

진통제

해열제

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?