Kiểm tra về thì hiện tại hoàn thành

Kiểm tra về thì hiện tại hoàn thành

12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thì & câu bị động

Thì & câu bị động

9th - 12th Grade

10 Qs

XÚY VÂN GIẢ DẠI

XÚY VÂN GIẢ DẠI

9th - 12th Grade

20 Qs

TNTV2.Đ3.VT

TNTV2.Đ3.VT

2nd Grade - University

20 Qs

COMMON JOB INVENTER

COMMON JOB INVENTER

1st Grade - Professional Development

11 Qs

Quyển 3 bài 8:  Tớ dạy bạn tiếng Trung, bạn dạy tớ tiếng Anh

Quyển 3 bài 8: Tớ dạy bạn tiếng Trung, bạn dạy tớ tiếng Anh

6th Grade - University

20 Qs

Quiz 1 Phân biệt Chữ Han_Hán ngữ 1

Quiz 1 Phân biệt Chữ Han_Hán ngữ 1

1st Grade - University

11 Qs

Every dạng, every đề, all at once

Every dạng, every đề, all at once

12th Grade

20 Qs

TRẮC NGHIỆM 12- VỢ CHỒNG A PHỦ

TRẮC NGHIỆM 12- VỢ CHỒNG A PHỦ

12th Grade

15 Qs

Kiểm tra về thì hiện tại hoàn thành

Kiểm tra về thì hiện tại hoàn thành

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Hard

Created by

Tấn Thanh

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong câu khẳng định?

Subject + has + base form of the verb

Subject + had + past participle

Subject + will + past participle

Subject + have/has + past participle

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong câu phủ định?

không + sẽ + past participle

không + đã + past participle

không + đang + past participle

không + đã + present participle

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong câu nghi vấn?

Sử dụng động từ trợ động từ 'am/is/are' theo sau là quá khứ phân từ của động từ chính

Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong câu nghi vấn là sử dụng động từ trợ động từ 'have/has' theo sau là quá khứ phân từ của động từ chính.

Sử dụng động từ trợ động từ 'will' theo sau là quá khứ phân từ của động từ chính

Sử dụng động từ trợ động từ 'do/does' theo sau là quá khứ phân từ của động từ chính

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các từ khóa thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành là gì?

have, has

will, shall

am, is, are

do, does

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'already' thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành để diễn đạt ý gì?

đã xảy ra sau thời điểm nói

chưa xảy ra trước thời điểm nói

đã xảy ra đồng thời với thời điểm nói

đã xảy ra trước thời điểm nói

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'yet' thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành để diễn đạt ý gì?

Diễn đạt ý 'ngay lập tức'

Diễn đạt ý 'đã từng'

Diễn đạt ý 'sắp sửa'

Diễn đạt ý 'cho đến bây giờ' hoặc 'vẫn chưa'.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'just' thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành để diễn đạt ý gì?

Diễn đạt ý 'vừa mới' hoặc 'ngay lúc này'.

Diễn đạt ý 'cách đây lâu rồi'

Diễn đạt ý 'chưa bao giờ'

Diễn đạt ý 'sắp sửa'

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?