Kiểm tra kiến thức tiếng Trung

Kiểm tra kiến thức tiếng Trung

University

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

无氧运动能力基础知识测验

无氧运动能力基础知识测验

University

16 Qs

Gradescope 評估問題

Gradescope 評估問題

University

20 Qs

第一课中国公学十八年级毕业赠言

第一课中国公学十八年级毕业赠言

University

15 Qs

NPCR bab 2 : ni mang ma

NPCR bab 2 : ni mang ma

University

15 Qs

奕华人生 Kertas 1

奕华人生 Kertas 1

University

20 Qs

得舒飲食你我都好

得舒飲食你我都好

University

12 Qs

简历制作培训

简历制作培训

University

12 Qs

Adult Class

Adult Class

University

15 Qs

Kiểm tra kiến thức tiếng Trung

Kiểm tra kiến thức tiếng Trung

Assessment

Quiz

Others

University

Hard

Created by

2m27vgp5rd apple_user

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phiên âm đúng của từ 中文

zōngwén

zhōngwěn

zōngwèn

zhōngwén

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn vị trí đúng cho cụm từ trong ngoặc: A你B高 C 老师D吗?(认识)

C

B

A

D

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu đúng trong 4 câu: 你们有汉语课吗上午?

C. 你们有说上午汉语课吗?

B. 上午你们有汉语课吗?

D. 你们有汉语课上午吗?

A. 你们有汉语课吗上午?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng: 你认识高老师吗?

我认识。

你介绍。

你介绍一下儿。

这是中国学生的宿舍。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phiên âm đúng của từ 爱人

àirén

gōngrén

bìngrén

haorén

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn vị trí đúng cho cụm từ trong ngoặc: A我们B的教室C305D号(在)

C

D

B

A

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu đúng trong 4 câu: 他哥哥现在中国学习中医.

B. 他哥哥现在在中国中医学习.

C. 他哥哥在中国学习中医现在.

D. 他哥哥现在学习中医在中国

A. 他哥哥现在中国学习中医.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?