kiểm tra giữa kì 2 hóa 12 (bài số 1)

kiểm tra giữa kì 2 hóa 12 (bài số 1)

12th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA HỮU CƠ TỔNG HỢP 12

KIỂM TRA HỮU CƠ TỔNG HỢP 12

12th Grade

40 Qs

Hóa 12-16/3

Hóa 12-16/3

12th Grade

40 Qs

10A1

10A1

9th - 12th Grade

40 Qs

HÓA 12 - KLK-KT-NHÔM-ĐỀ 3

HÓA 12 - KLK-KT-NHÔM-ĐỀ 3

12th Grade

36 Qs

ĐỀ ÔN TẬP THI THPT - ĐỀ 3

ĐỀ ÔN TẬP THI THPT - ĐỀ 3

12th Grade

40 Qs

Ôn TN về Amino axit

Ôn TN về Amino axit

12th Grade

40 Qs

Ironman

Ironman

12th Grade

40 Qs

ÔN TẬP VÒNG CUỐI

ÔN TẬP VÒNG CUỐI

12th Grade

43 Qs

kiểm tra giữa kì 2 hóa 12 (bài số 1)

kiểm tra giữa kì 2 hóa 12 (bài số 1)

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

hoai pham

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Quá trình kết hợp nhiều phân tử nhỏ (monome) thành phân tử lớn (polime) đồng thời giải phóng những phân tử nhỏ khác (thí dụ H2O) được gọi là phản ứng

trùng hợp.

thủy phân.

xà phòng hoá.

trùng ngưng.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Este nào có mùi chuối chín?

metyl fomat

etyl fomat

isoamyl axetat

etyl axetat

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Đặc điểm của phản ứng este hóa là:  

Chậm ở nhiệt độ thường.
Nhanh ở nhiệt độ thường. 
Xảy ra hoàn toàn. 
Không thuận nghịch

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây không phải là este ?

HCOOCH3.

C2H5OC2H5

CH3COOC2H5.

C3H5(COOCH3)3.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số đồng phân este của C4H8O2 là

4

2

3

1

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong phân tử cacohiđrat nhất thiết phải chứa nhóm chức

ancol.

axit cacboxylic.

anđehit.

amin.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Bệnh nhân suy nhược phải tiếp đường (tiêm hoặc truyền dung dịch đường vào tĩnh mạch), đó là loại đường nào sau đây?

Saccarozơ.

Fructozơ.

Mantozơ.

Glucozơ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?