Vietnamese Vocabulary Quiz

Vietnamese Vocabulary Quiz

1st - 5th Grade

68 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ ĐỒNG AM + TỪ NHIỀU NGHĨA< TRÁI NGHĨA< ĐỒNG NGHÌA

TỪ ĐỒNG AM + TỪ NHIỀU NGHĨA< TRÁI NGHĨA< ĐỒNG NGHÌA

5th Grade

68 Qs

Ôn Tập Cuối Kỳ Tiếng Trung 1

Ôn Tập Cuối Kỳ Tiếng Trung 1

1st Grade - University

66 Qs

bài 23+lượng từ

bài 23+lượng từ

1st Grade

63 Qs

VĂN 5, MỞ RỘNG VỐN TỪ (P1)

VĂN 5, MỞ RỘNG VỐN TỪ (P1)

3rd - 5th Grade

70 Qs

BÀI 6.1  고장

BÀI 6.1 고장

1st Grade

70 Qs

NGày 9/8 lơp 5

NGày 9/8 lơp 5

5th Grade

68 Qs

GDKT_PL B567

GDKT_PL B567

1st - 5th Grade

73 Qs

Vietnamese Vocabulary Quiz

Vietnamese Vocabulary Quiz

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Phụng Gia

Used 1+ times

FREE Resource

68 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hang out

Cắn

Thích thú

Đi chơi

Làm việc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Beside

Gần

Xa

Bên cạnh

Phía sau

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Park (n)

Gần, không xa

Gửi, chi tiêu (tiền),

dành( thời gian)

Công viên

Biết ơn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bite (v)

Thú cưng

Cắn

Thích thú, hưởng thụ

Trở thành, trở nên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nearby (a) (adv)

Gần, không xa

Gửi, chi tiêu (tiền), dành( thời gian)

Công viên

Biết ơn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Museum (n)

Tham quan, thăm viếng

Buổi tiệc

Viện bảo tàng

Thông minh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Basketball (n)

Bóng rổ

Môn Tiếng Việt

Công ty

Chăm chỉ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?