Vietnamese Vocabulary Quiz

Vietnamese Vocabulary Quiz

1st - 5th Grade

68 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng việt lớp 5

Tiếng việt lớp 5

5th Grade

66 Qs

Ôn tập cuối lỳ chuẩn hsk 2

Ôn tập cuối lỳ chuẩn hsk 2

1st Grade

65 Qs

THÀNH NGỮ, CA DAO, TỤC NGỮ VIỆT NAM

THÀNH NGỮ, CA DAO, TỤC NGỮ VIỆT NAM

3rd - 9th Grade

65 Qs

66 CÂU???? nhưng có anh bồ cute :>>>>

66 CÂU???? nhưng có anh bồ cute :>>>>

1st - 5th Grade

66 Qs

4 - q qu gi p ph v r s t th

4 - q qu gi p ph v r s t th

1st Grade

65 Qs

Hebrew and Jewish Literacy Quiz

Hebrew and Jewish Literacy Quiz

5th Grade

63 Qs

BÀI TẬP ÔN TẬP KHÓA 2

BÀI TẬP ÔN TẬP KHÓA 2

2nd Grade

66 Qs

Ôn Tiếng Việt

Ôn Tiếng Việt

5th Grade

66 Qs

Vietnamese Vocabulary Quiz

Vietnamese Vocabulary Quiz

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Phụng Gia

Used 1+ times

FREE Resource

68 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hang out

Cắn

Thích thú

Đi chơi

Làm việc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Beside

Gần

Xa

Bên cạnh

Phía sau

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Park (n)

Gần, không xa

Gửi, chi tiêu (tiền),

dành( thời gian)

Công viên

Biết ơn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bite (v)

Thú cưng

Cắn

Thích thú, hưởng thụ

Trở thành, trở nên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nearby (a) (adv)

Gần, không xa

Gửi, chi tiêu (tiền), dành( thời gian)

Công viên

Biết ơn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Museum (n)

Tham quan, thăm viếng

Buổi tiệc

Viện bảo tàng

Thông minh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Basketball (n)

Bóng rổ

Môn Tiếng Việt

Công ty

Chăm chỉ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?