Bài kiểm tra từ vựng tiếng Nhật N3

Bài kiểm tra từ vựng tiếng Nhật N3

11th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NGƯỜI HỌC TRÒ CŨ

NGƯỜI HỌC TRÒ CŨ

2nd Grade - University

10 Qs

Đề Cương Ôn Tập Công Nghệ Chăn Nuôi 11

Đề Cương Ôn Tập Công Nghệ Chăn Nuôi 11

9th - 12th Grade

11 Qs

Sư Tử và Kiến Càng

Sư Tử và Kiến Càng

2nd Grade - University

12 Qs

Quiz về Từ Vựng

Quiz về Từ Vựng

11th Grade

9 Qs

Quiz về Từ Vựng

Quiz về Từ Vựng

11th Grade

10 Qs

Lịch sử 2

Lịch sử 2

11th Grade

14 Qs

Sử (Đ/S)

Sử (Đ/S)

11th Grade

8 Qs

bài 2

bài 2

11th Grade

12 Qs

Bài kiểm tra từ vựng tiếng Nhật N3

Bài kiểm tra từ vựng tiếng Nhật N3

Assessment

Quiz

Others

11th Grade

Easy

Created by

5974vmtt28 apple_user

Used 15+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy viết chữ cái Hiragana cho từ 'すぐに'

すぐに

すぐにい

すぐな

すぐぬ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho biết nghĩa của từ '運動' trong tiếng Nhật

Sleep

Food

Dance

Exercise

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho biết nghĩa của từ '親切' trong tiếng Nhật

親切 có nghĩa là 'tử tế, ân cần' trong tiếng Nhật.

親切 có nghĩa là 'không quan tâm' trong tiếng Nhật.

親切 có nghĩa là 'tàn nhẫn' trong tiếng Nhật.

親切 có nghĩa là 'đau đớn' trong tiếng Nhật.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy viết chữ cái Hiragana cho từ 'きれい'

きれいえ

きれいい

きれいる

きれい

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho biết nghĩa của từ '経済' trong tiếng Nhật

kinh doanh

xã hội

kinh tế

chính trị

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy viết chữ cái Katakana cho từ 'テレビ'

テレビ

テレヒ

テレビ

テレビー

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho biết nghĩa của từ '環境' trong tiếng Nhật

friend

environment

food

water

8.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy viết chữ cái Hiragana cho từ 'おいしい'

おいしい

おいしいい

おいしいえ

おいしい

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho biết nghĩa của từ '発展' trong tiếng Nhật

Phát triển kỹ thuật

Phát triển tâm hồn

Phát triển

Phát triển sinh sản