Bài kiểm tra từ vựng tiếng Nhật N3

Bài kiểm tra từ vựng tiếng Nhật N3

11th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

SHORT VIDEO  1

SHORT VIDEO 1

9th - 12th Grade

10 Qs

Đ/S và tự luận ngắn tlinh

Đ/S và tự luận ngắn tlinh

11th Grade

13 Qs

Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản

Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản

11th Grade

14 Qs

“Phía sau màn hình- Góc khuất mạng xã hội”

“Phía sau màn hình- Góc khuất mạng xã hội”

11th Grade

10 Qs

thaoiuoi

thaoiuoi

9th - 12th Grade

10 Qs

Kiểm Tra Giữa Học Kỳ I

Kiểm Tra Giữa Học Kỳ I

11th Grade

14 Qs

sự đa dạng về ẩm thực tại thành phố Hồ Chí Minh

sự đa dạng về ẩm thực tại thành phố Hồ Chí Minh

11th Grade

5 Qs

Bạo lực học đường

Bạo lực học đường

9th - 12th Grade

10 Qs

Bài kiểm tra từ vựng tiếng Nhật N3

Bài kiểm tra từ vựng tiếng Nhật N3

Assessment

Quiz

Others

11th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

5974vmtt28 apple_user

Used 15+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy viết chữ cái Hiragana cho từ 'すぐに'

すぐに

すぐにい

すぐな

すぐぬ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho biết nghĩa của từ '運動' trong tiếng Nhật

Sleep

Food

Dance

Exercise

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho biết nghĩa của từ '親切' trong tiếng Nhật

親切 có nghĩa là 'tử tế, ân cần' trong tiếng Nhật.

親切 có nghĩa là 'không quan tâm' trong tiếng Nhật.

親切 có nghĩa là 'tàn nhẫn' trong tiếng Nhật.

親切 có nghĩa là 'đau đớn' trong tiếng Nhật.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy viết chữ cái Hiragana cho từ 'きれい'

きれいえ

きれいい

きれいる

きれい

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho biết nghĩa của từ '経済' trong tiếng Nhật

kinh doanh

xã hội

kinh tế

chính trị

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy viết chữ cái Katakana cho từ 'テレビ'

テレビ

テレヒ

テレビ

テレビー

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho biết nghĩa của từ '環境' trong tiếng Nhật

friend

environment

food

water

8.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy viết chữ cái Hiragana cho từ 'おいしい'

おいしい

おいしいい

おいしいえ

おいしい

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho biết nghĩa của từ '発展' trong tiếng Nhật

Phát triển kỹ thuật

Phát triển tâm hồn

Phát triển

Phát triển sinh sản