bài kt 15(lần 1) kỳ 2 10A1.4

bài kt 15(lần 1) kỳ 2 10A1.4

10th Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BAI 26 + 27 TIN 10c1

BAI 26 + 27 TIN 10c1

10th Grade

20 Qs

quizzi cuoi ki 2

quizzi cuoi ki 2

10th Grade

20 Qs

ĐÁP ÁN KTTX số 1 - Tin 7 - HK2  - NH: 24 -25

ĐÁP ÁN KTTX số 1 - Tin 7 - HK2 - NH: 24 -25

1st Grade - University

20 Qs

Kiểu Xâu

Kiểu Xâu

8th - 11th Grade

16 Qs

Kiểm tra thường xuyến lần 3

Kiểm tra thường xuyến lần 3

10th Grade

20 Qs

Câu lệnh IF

Câu lệnh IF

10th - 12th Grade

15 Qs

Bài 22-Kiểu dữ liệu danh sách

Bài 22-Kiểu dữ liệu danh sách

10th Grade

15 Qs

bài kt 15(lần 1) kỳ 2 10A1.4

bài kt 15(lần 1) kỳ 2 10A1.4

Assessment

Quiz

Computers

10th Grade

Medium

Created by

quanghuy2009 tran

Used 6+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phần mở rộng nào sau đây là đúng của tệp Python?

.python.

.pl.

.py.

.p.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong ngôn ngữ Python, tên nào sau đây là từ khoá?

program, sqr.

uses, var.

include, const.

if, else.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong câu lệnh lặp: j = 0 for j in range(10): print("A") Khi kết thúc câu lệnh trên lệnh có bao nhiêu chữ “A” xuất hiện?

10 lần.

1 lần.

5 lần.

Không thực hiện.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu lệnh sau giải bài toán nào: while M != N: if M > N: M = M – N else: N = N – M

Tìm UCLN của M và N.

Tìm BCNN của M và N.

Tìm hiệu nhỏ nhất của M và N.

Tìm hiệu lớn nhất của M và N.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lệnh nào dùng để nhận biết kiểu dữ liệu của biến trong python?

type().

int().

size().

abs().

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biểu diễn nào sau đây là sai trong Python?

b*b>a*c, a*(1-a)+(a-b)>=0, 1/x-x<0.

(a-b)>c-d, 1//x-y>=2*x, b*b>a*c.

(a-b)>c-d, (a-b)<>b-a,12*a>5a.

(a-b)**0.5>x,1/x-y>=2*x,15*a>5.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điều nào sau đây được sử dụng để xác định một khối mã trong ngôn ngữ Python?

Thụt lề.

Nháy “ ”.

Dấu ngoặc ( ).

Dấu ngoặc [ ].

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?