bài 18

bài 18

Assessment

Quiz

Performing Arts

2nd Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Zhu Zhu

Used 2+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

高兴 Vui mừng được đọc là

gāoxìng

Niánqìngrén

Lǎoniárén

Chàngpiàn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vé là từ nào sau đây

剧院 Jùyuàn

京剧 Jìngjù

票 Piào

表演 Biǎoyǎn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

唱片 (Chàngpiàn) nghĩa là gì

kinh kịch

bản ghi

thái cực quyền

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

表演 Biǎoyǎn nghĩa là gì

công viên

biểu diễn

người trẻ tuổi

bản ghi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 2 pts

京剧 (Kinh kịch )được phát âm như nào

Jùyuàn

Jìngjù

Piào

Biǎoyǎn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

“anh ấy cũng thích kinh kịch giống như tôi” là câu nào sau đây

他跟我喜欢京剧一样

他比我喜欢京剧

他没有我喜欢京剧

他跟我一样喜欢京剧

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

“今天比明天热” nghĩa là gì

Hôm qua nóng hơn hôm nay

hôm nay nóng hơn hôm qua

Hôm nay nóng bằng hôm qua

hôm nay rấ