Từ vựng bài 1

Từ vựng bài 1

University

48 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Rung chuông vàng

Rung chuông vàng

University

45 Qs

TỪ ĐỊA PHƯƠNG, TỪ TOÀN DÂN, BIỆT NGỮ, TIẾNG LÓNG, THUẬT NGỮ

TỪ ĐỊA PHƯƠNG, TỪ TOÀN DÂN, BIỆT NGỮ, TIẾNG LÓNG, THUẬT NGỮ

University

45 Qs

BÀi 5

BÀi 5

University

51 Qs

04과 TEST

04과 TEST

University

50 Qs

Bố của cơ bản

Bố của cơ bản

University

53 Qs

Bài 22: 我打算请老师教我京剧

Bài 22: 我打算请老师教我京剧

University

50 Qs

ÔN TẬP QUYỂN 1 GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ - HÁN NGỮ THẾ HUY KB

ÔN TẬP QUYỂN 1 GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ - HÁN NGỮ THẾ HUY KB

University

50 Qs

Ôn tập HSK1 (1-7)

Ôn tập HSK1 (1-7)

University

50 Qs

Từ vựng bài 1

Từ vựng bài 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Loan Nguyễn

Used 9+ times

FREE Resource

48 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Từ "한국" có nghĩa là gì?

Việt Nam

  1. Hàn Quốc

  1. Trung Quốc

  1. Mỹ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Từ "베트남" có nghĩa là gì?

Việt Nam

Malaysia

Trung Quốc

  1. Ấn Độ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Từ "말레이시아" có nghĩa là gì?

  1. Việt Nam

  1. Hàn Quốc

  1. Trung Quốc

  1. Malaysia

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Từ "일본" có nghĩa là gì?

  1. Inđônêsia

  1. Ấn Độ

  1. Nhật Bản

  1. Đức

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Từ "필리핀" có nghĩa là gì?

  1. Inđônêsia

  1. Philippin

Anh

  1. Pháp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Từ "인도" có nghĩa là gì?

  1. Ấn Độ

  1. Philippin

Anh

  1. Pháp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Từ "영국" có nghĩa là gì?

  1. Ấn Độ

  1. Philippin

  1. Anh

  1. Pháp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages