ÔN ĐỀ MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT

ÔN ĐỀ MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT

12th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

AMIN, AMINO AXIT, PEPTIT và PROTEIN(N)

AMIN, AMINO AXIT, PEPTIT và PROTEIN(N)

12th Grade

40 Qs

40 CÂU ÔN TẬP POLIME

40 CÂU ÔN TẬP POLIME

12th Grade

40 Qs

phản ứng trao đổi ion trong dung dịch chất điện li

phản ứng trao đổi ion trong dung dịch chất điện li

12th Grade - University

45 Qs

TỐT NGHIỆP ĐỀ 2

TỐT NGHIỆP ĐỀ 2

12th Grade

40 Qs

đề thi thử QG 6

đề thi thử QG 6

12th Grade

40 Qs

Huỷ diệt hoá

Huỷ diệt hoá

9th - 12th Grade

41 Qs

Hóa 10-12/3

Hóa 10-12/3

12th Grade

35 Qs

Hóa 12-Đề 8

Hóa 12-Đề 8

1st - 12th Grade

40 Qs

ÔN ĐỀ MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT

ÔN ĐỀ MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Easy

Created by

Hoàng Phương Thảo

Used 4+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Natri phản ứng với clo sinh ra sản phẩm nào sau đây?

NaClO

NaCl

NaOH

NaCl2

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây tan hết trong dung dịch NaOH loãng, dư?

A. Al2O3.                           B. MgO.                             C. FeO.      D. Fe2O3.

A

B

C

D

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số nguyên tử oxi có trong phân tử triolein là

2

4

5

6

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch chất nào sau đây làm quỳ tím chuyển thành màu đỏ?

A. C2H5OH.                       B. C3H5(OH)3.                   C. CH3COOH.                            D. CH3CHO.

A

B

C

D

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số liên kết peptit trong phân tử peptit Gly-Ala-Val-Gly là

2

3

4

1

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nước tự nhiên chứa nhiều những cation nào sau đây được gọi là nước cứng?

A. Na+, Al3+.                      B. Na+, K+.                                     C. Al3+, K+.     D. Ca2+, Mg2+.

A

B

C

D

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại Al tan hết trong lượng dư dung dịch nào sau đây sinh ra khí H2?

A. Na2SO4.                         B. NaNO3.                         C. NaCl.     D. HCl.

A

B

C

D

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?