Kiểm tra từ vựng Việt - Hàn

Kiểm tra từ vựng Việt - Hàn

Professional Development

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 26 HÀM TRONG PYTHON

Bài 26 HÀM TRONG PYTHON

Professional Development

13 Qs

12. 한자숫자: số hấn hàn

12. 한자숫자: số hấn hàn

Professional Development

16 Qs

1. 나라: quốc gia

1. 나라: quốc gia

Professional Development

16 Qs

Câu hỏi HP2 bài 7 15 câu đầu

Câu hỏi HP2 bài 7 15 câu đầu

Professional Development

15 Qs

04. MQH ben dam bao va duoc dam bao_nhunght4

04. MQH ben dam bao va duoc dam bao_nhunght4

Professional Development

11 Qs

Công nghệ số và mô hình BIM (Phần 2)

Công nghệ số và mô hình BIM (Phần 2)

Professional Development

10 Qs

Kiểm tra về Ford Ranger

Kiểm tra về Ford Ranger

Professional Development

15 Qs

TUYÊN TRUYỀN PHÒNG CHỐNG RÁC THẢI NHỰA NĂM 2024

TUYÊN TRUYỀN PHÒNG CHỐNG RÁC THẢI NHỰA NĂM 2024

Professional Development

12 Qs

Kiểm tra từ vựng Việt - Hàn

Kiểm tra từ vựng Việt - Hàn

Assessment

Quiz

Others

Professional Development

Medium

Created by

Bảo Hân Nguyễn Phương

Used 3+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Việt tương đương với từ "인도네시아" trong tiếng Hàn?

Nepal

kyrgyzstan

indonesia

Indonesia

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Việt tương đương với từ "중국" trong tiếng Hàn?

Trung Quốc

Việt Nam

Myama

Campuchia

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tên nước nào dưới đây tương đương với từ "네팔" trong tiếng Hàn?

Philippines

Pakistan

Nepal

Bangladesh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây tương đương với từ "동티모드" trong tiếng Hàn?

Nepal

Bangladesh

Campuchia

Đông TiMo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây tương đương với từ "몽골" trong tiếng Hàn?

Việt Nam

Laos

Mông Cổ

Thái Lan

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây tương đương với từ "우즈베키스 탄" trong tiếng Hàn?

Đông Timo

uzbekistan

Myanma

Sri Lanka

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây tương đương với từ '방글라데시 ' trong tiếng Hàn?

Trung Quốc

bangladesh

philippines

Kyrgyzstan

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?