Hán Ngữ quyển 1- bài 12

Quiz
•
Social Studies
•
1st - 2nd Grade
•
Hard
梁 氏芝
Used 25+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
觉得
Cảm giác
Cảm thấy
Cảm xúc
Cho rằng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ khác những từ còn lại: 语言,语法,发音,汉子
语言
语法
发音
汉子
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa tương ứng với từ :
听, 说,读,写
A. Nói, B. Viết, C. Đọc D. Nghe
A- B - C -D
B - C - D - A
D - A- C - B
C- D - B- A
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ khác những từ còn lại: 难、容易、给、新
难
容易
给
新
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
比较
So sánh
Tương đối
hơn
đối chiếu
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
觉得 /我 /语法 /汉语/ 太/ 不/ 难
汉语语法我觉得不太难
我觉得汉语语法不太难
我觉得语法汉语不太难
觉得我汉语语法不太难
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
我.........麦克都学习汉语
也
和
与
都
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
《一堂有趣的中文课》

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
三年级道德团结就是力量

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
第七课 “你什么时候回来?” (生词)

Quiz
•
2nd Grade
10 questions
1年级道德练习(1)

Quiz
•
1st Grade
10 questions
同一条路上(1.1.3,1.1.4)

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
# 4 你学习法语吗?

Quiz
•
1st Grade
10 questions
我们如何表达自己—形成性评估2

Quiz
•
2nd - 3rd Grade
12 questions
BAI 12-HN 1

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade