Bài 19. Thực hành tạo lập CSDL và các bảng đơn giản

Quiz
•
Computers
•
11th Grade
•
Medium
Do Hong
Used 11+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Để thêm khai báo trường tiếp theo ta thực hiện?
Nhấn Ctrl+Insert
Nháy nút phải chuột dưới dòng tên trường và chọn Add column
Cả hai đáp án trên đều sai
Cả hai đáp án trên đều đúng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cần làm gì trong trường hợp chọn nhầm trường làm khóa chính, như chọn nhầm trường tenNhacsi ?
Nháy chuột vào ô tenNhacsi ở dưới ô PRIMARY KEY ở phần trên và chọn lại idNhacsi
Nháy chuột vào ô tenNhacsi ở dưới ô PRIMARY KEY ở phần trên và chọn lại idNhacsi
Cả hai đáp án trên đều đúng
Cả hai đáp án trên đều sai
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Việc đầu tiên để tạo lập một CSDL quan hệ là ?
Thu thập dữ liệu
Xử lý dữ liệu
Tạo ra một hay nhiều bảng
Cả ba đáp án trên đều sai
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Việc đầu tiên để làm việc với một CSDL là?
Thu thập
Xử lý
Tạo lập
Cả ba đáp án trên đều đúng
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Sau khi đã tạo các bảng, bạn có thể thiết lập các quan hệ giữa các bảng bằng cách?
Thiết lập khóa phụ
Thiết lập khóa chính
Thiết lập khóa ngoại
Đáp án khác
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sau khi kết nối đến cơ sở dữ liệu, bạn có thể chọn cơ sở dữ liệu đó trong?
Danh sách cơ sở dữ liệu được hiển thị bên dưới của HeidiSQL
Danh sách cơ sở dữ liệu được hiển thị bên phải của HeidiSQL
Danh sách cơ sở dữ liệu được hiển thị bên trái của HeidiSQL
Đáp án khác
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để tạo bảng mới trong HeidiSQL, em chọn?
Create database
Root
Create new
Đáp án khác
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
LỚP 7.1_KTTX1_MÔN TIN HỌC 7

Quiz
•
7th - 12th Grade
16 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
11th Grade
20 questions
TIN 11_F4_CÁC BIỂU MẪU CHO XEM VÀ CẬP NHẬP DỮ LIỆU

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Tin học 7 Excel

Quiz
•
7th - 12th Grade
19 questions
KNTT K11 BÀI 19

Quiz
•
11th Grade
16 questions
BÀI 2. PHẦN MỀM MÁY TÍNH

Quiz
•
6th Grade - University
21 questions
KNTT K11 BÀI 18

Quiz
•
11th Grade
23 questions
Kiểm tra 15 PHÚT LẦN 2

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade