Kiểm tra ngữ pháp 26-27 ngày 2

Kiểm tra ngữ pháp 26-27 ngày 2

KG

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ngữ pháp bài 42-43 buổi 2

ngữ pháp bài 42-43 buổi 2

KG

10 Qs

ngữ pháp bài 34-35 ngày 2

ngữ pháp bài 34-35 ngày 2

KG

10 Qs

Ngữ pháp 30-31 ngày 2

Ngữ pháp 30-31 ngày 2

KG

10 Qs

NGỮ PHÁP BÀI 28-29 NGÀY 1

NGỮ PHÁP BÀI 28-29 NGÀY 1

KG

10 Qs

KIỂM TRA NGỮ PHÁP 26-27 NGÀY 1

KIỂM TRA NGỮ PHÁP 26-27 NGÀY 1

KG

9 Qs

Ngữ pháp bài 46-47 ngày 2

Ngữ pháp bài 46-47 ngày 2

KG

10 Qs

NGỮ PHÁP 40-41 NGÀY 1

NGỮ PHÁP 40-41 NGÀY 1

KG

10 Qs

Ngữ pháp bài 36-37 ngày 2

Ngữ pháp bài 36-37 ngày 2

KG

10 Qs

Kiểm tra ngữ pháp 26-27 ngày 2

Kiểm tra ngữ pháp 26-27 ngày 2

Assessment

Quiz

Financial Education

KG

Hard

Created by

chungeri tiengnhat

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(1) ラッシュですから、バスが____来ません。

            そろそろ

なかなか

 だんだん

よく

Answer explanation

" ラッシュですから、バスが なかなか 来ません。"

Dịch: "Vì là giờ cao điểm, nên xe buýt khá lâu mới đến."

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(2) 今500円____っていません。

だけ

しか

まで

から

Answer explanation

"今500円 しか 持っていません。"

Dịch: "Hiện tôi chỉ có 500 yen."

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ちず がありますから、ひとり ____けます。

どこへ

どこも

どこでも

どこへも

Answer explanation

地図(ちず)がありますから、一人(ひとり)で どこでも 行(い)けます。"

Dịch: "Vì có bản đồ, nên tôi có thể đi đâu một mình cũng được."


4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ガス の つけかた が____どう やって つけたら。いいですか。         

かりません

わからないと

わからないんですが

わからない

Answer explanation

ガスのつけ方(かた)が 分からないんですが どうやってつけたら。いいですか。"

Dịch: "Tôi không biết cách bật gas. Làm thế nào để bật ạ?"

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 (5) ラオさんははしが ____つかえます 。

じょうず

はっきり

とても

あまり

Answer explanation

ラオさんははしが じょうずに つかえます。"

Dịch: "Anh/chị ラオ có thể dùng đũa khá giỏi."

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn  từ  thích hợp điền vào dấu   sao   

(1)  _______で   *   _______は、_______か。

やすい

どこ

かえます

パソコン

Answer explanation

どこやすい パソコン は、かえます

có thể mua máy tính rẻ ở đâu?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn  từ  thích hợp điền vào dấu   sao   

______の ______に   *   が ______か。

まえ

できます

なに

えき

Answer explanation

えきまえに なにが できます か。"

Dịch: "Ở trước nhà ga, bạn có thể làm gì?"

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?