
từ vựng 9
Quiz
•
Education
•
University
•
Medium
Ngân Thảo
Used 2+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Trái nghĩa với 재미있어요 là gì (trả lời bằng tiếng Hàn)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngoan ngoãn là gì?
친절하다
얌전하다
부러진다
멋있
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Từ dùng để khen con trai (ngầu, đẹp trai)
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Từ dùng để khen con gái (xinh đẹp)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thân thiện là:
친절하다
부지런다
얌전하다
조심하
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
똑똑하다 là gì
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
활발하다 là:
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
11 questions
Seminar CTTP
Quiz
•
University
10 questions
KINH TẾ CHÍNH TRỊ
Quiz
•
University
10 questions
Tâm lí học
Quiz
•
University
10 questions
Kinh tế vi mô_ chương 1_2
Quiz
•
University
15 questions
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Quiz
•
University
15 questions
Ôn tập cuối kì I tin 6
Quiz
•
University
10 questions
Tìm hiểu về Chủ tịch Hồ Chí Minh
Quiz
•
University
15 questions
Bảng chữ cái tiếng Hàn
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26
Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports
Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE
Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook
Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying
Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting
Quiz
•
6th - 8th Grade
