ngữ pháp bài 32-33 ngày 2

ngữ pháp bài 32-33 ngày 2

KG

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NGỮ PHÁP 36-37 NGÀY 1

NGỮ PHÁP 36-37 NGÀY 1

KG

10 Qs

Ngữ pháp bài 46-47 ngày 2

Ngữ pháp bài 46-47 ngày 2

KG

10 Qs

NGỮ PHÁP 32-33 NGÀY 1

NGỮ PHÁP 32-33 NGÀY 1

KG

10 Qs

KIỂM TRA NGỮ PHÁP 26-27 NGÀY 1

KIỂM TRA NGỮ PHÁP 26-27 NGÀY 1

KG

9 Qs

Ngữ pháp bài 44-45 buổi 2

Ngữ pháp bài 44-45 buổi 2

KG

10 Qs

Ngữ pháp bài 36-37 ngày 2

Ngữ pháp bài 36-37 ngày 2

KG

10 Qs

Ngữ pháp 30-31 ngày 2

Ngữ pháp 30-31 ngày 2

KG

10 Qs

ngữ pháp bài 42-43 buổi 2

ngữ pháp bài 42-43 buổi 2

KG

10 Qs

ngữ pháp bài 32-33 ngày 2

ngữ pháp bài 32-33 ngày 2

Assessment

Quiz

Financial Education

KG

Hard

Created by

chungeri tiengnhat

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

                Điền từ thích hợp vào chỗ trống

 よく はれていますから、こんや は きっと ほしが____でしょう。

きれい

きれいだ

いい

よかった

Answer explanation

"よく はれていますから、こんや は きっと ほし が きれい でしょう。"

 

Dịch: "Vì trời quang đãng, nên tối nay chắc chắn sao sẽ đẹp đấy."

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

ねつがあるときは、うんどうは____ほうがいいですよ。

した

する

しない

しなかった

Answer explanation

"ねつ があるときは、うんどう は しない ほうがいいですよ。"

 

Dịch: "Khi bị sốt, tốt nhất là không nên tập thể dục."

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

がいこくりょこう のとき、おかね げんきん____もっていかないほうがいいです。

Answer explanation

"がいこくりょこう のとき、おかねはげんきん を もっていかないほうがいいです。"

 

Dịch: "Khi đi du lịch nước ngoài, nên tránh mang theo tiền mặt."

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

たちいりきんしは____といういみです。

はいれ

.はいるな

はいる

はいらな

Answer explanation

たちいりきんし は はいるな といういみです。"

 

Dịch: "Biểu tượng cấm vào có nghĩa là không được vào."

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  Điền từ thích hợp vào chỗ trống

かれ は らいしゅう ____かもしれません。

ひまな

ひま

ひまだった

ひまだ

Answer explanation

"かれ は らいしゅう ひまかもしれません。"

Dịch: "Anh ấy có thể rảnh vào tuần sau."

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn  từ  thích hợp điền vào dấu   sao   

  _______  _______  _______でしょう。

これから

さむく

だんだん

なる

Answer explanation

 これから だんだん さむく なる でしょう。"

 

Dịch: "Từ bây giờ trở đi, có lẽ sẽ trở lạnh."

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn  từ  thích hợp điền vào dấu   sao   

_______は _______ にいる _______。

いま

かいぎしつ

かもしれません

トゥセンターちょう

Answer explanation

いま、トゥセンターちょうはかいぎしつにいるかもしれません。

Giám đốc Trung tâm bây giờ có thể là đang ở phòng họp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Financial Education