ngữ pháp bài 34-35 ngày 2

ngữ pháp bài 34-35 ngày 2

KG

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ngữ pháp bài 32-33 ngày 2

ngữ pháp bài 32-33 ngày 2

KG

10 Qs

Kiểm tra ngữ pháp 26-27 ngày 2

Kiểm tra ngữ pháp 26-27 ngày 2

KG

10 Qs

NGỮ PHÁP 44-45 NGÀY 1

NGỮ PHÁP 44-45 NGÀY 1

KG

6 Qs

ĐỘNG TỪ TRONG CÔNG VIỆC 1

ĐỘNG TỪ TRONG CÔNG VIỆC 1

Professional Development

10 Qs

KIỂM TRA NGỮ PHÁP 30-31

KIỂM TRA NGỮ PHÁP 30-31

KG

10 Qs

ngữ pháp bài 40-41 ngày 2

ngữ pháp bài 40-41 ngày 2

KG

10 Qs

NGỮ PHÁP 32-33 NGÀY 1

NGỮ PHÁP 32-33 NGÀY 1

KG

10 Qs

Ngữ pháp bài 44-45 buổi 2

Ngữ pháp bài 44-45 buổi 2

KG

10 Qs

ngữ pháp bài 34-35 ngày 2

ngữ pháp bài 34-35 ngày 2

Assessment

Quiz

Financial Education

KG

Hard

Created by

chungeri tiengnhat

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

ゆめをみた____、はなしてください。

あとで

とおりに

ながら

から

Answer explanation

" ゆめをみたとおりに、はなしてください。"

 

Dịch: "Hãy nói theo giấc mơ của bạn."

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

____をつけないでたべてください。

やさい

ジュース

しょうゆ

たばこ

Answer explanation


"しょうゆ をつけないでたべてください。"

Dịch: "Hãy ăn mà không chấm nước tương."

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

あしたひま____、あそびに行いきませんか。

から

なら

ほど

Answer explanation

あしたいとま なら、あそびに いきませんか。

Dịch sang tiếng Việt: Nếu ngày mai bạn rảnh, liệu bạn có muốn đi chơi không?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

ねだんがやすければ____ほどたくさんかいます。

たかい

やすい

おおきい

ちいさい

Answer explanation

ねだんがやすければ、やすいほどたくさんかいます。

Dịch sang tiếng Việt: Nếu giá càng rẻ, tôi càng mua nhiều hơn.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

____をのんでうんてんしてはいけません。

ジュース

ミルク

みず

おさけ

Answer explanation

おさけをのんでうんてんしてはいけません。

Dịch sang tiếng Việt: Sau khi uống rượu không được lái xe.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Chọn  từ  thích hợp điền vào dấu   sao            

きのうのばん、_______ _______  *       で_______。

あびない

シャワー

ねました

Answer explanation

きのうのばん、シャワーをあびないでねました。

Tối qua, tôi đã đi ngủ mà không tắm .

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

_______を    *       _______ _______たべます。

つけて

やさい

ソース

Answer explanation

ソースをつけて、やさいをたべます。

 

Dịch sang tiếng Việt: Tôi sẽ ăn rau với sốt.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Financial Education