Câu hỏi trắc nghiệm trống

Câu hỏi trắc nghiệm trống

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA THỬ GIỮA HK1 - TIN HỌC 9 (2024-2025) THAM KHẢO

KIỂM TRA THỬ GIỮA HK1 - TIN HỌC 9 (2024-2025) THAM KHẢO

KG - University

29 Qs

ck2 8

ck2 8

KG - University

33 Qs

QTCL 2

QTCL 2

KG - University

27 Qs

shdt cô hải 1

shdt cô hải 1

KG - University

27 Qs

Tin 9 ôn tập 2023_2024

Tin 9 ôn tập 2023_2024

KG - University

35 Qs

Test Liên từ kết hợp 1

Test Liên từ kết hợp 1

KG - University

31 Qs

[TLSG 2025] ĐỀ LƯỢNG GIÁ -  XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC TRUYỀN THÔNG

[TLSG 2025] ĐỀ LƯỢNG GIÁ - XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC TRUYỀN THÔNG

University

31 Qs

ÔN ĐỀ CƯƠNG GK1 TIN 8 NH2526

ÔN ĐỀ CƯƠNG GK1 TIN 8 NH2526

KG - University

34 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm trống

Câu hỏi trắc nghiệm trống

Assessment

Quiz

others

Practice Problem

Medium

Created by

Anh Trung Vũ

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1. Quần đảo Nhật Bản nằm ở vị trí nào sau đây?

A. Đông Á.
B. Nam Á.
C. Đông Nam Á.
D. Tây Á.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. Đảo lớn nhất của Nhật Bản là

A. Hôn-su.
B. Xi-cô-cư.
C. Kiu-xiu.
D. Hô-cai-đô.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3. Quần đảo Nhật Bản gồm có bao nhiêu đảo lớn?

A. 3.
B. 4.
C. 5.
D. 6.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4. Phía nam Nhật Bản chủ yếu nằm trong khu vực có khí hậu nào sau đây?

A. Ôn đới gió mùa.
B. Cận nhiệt đới.
C. Hàn đới.
D. Xích đạo.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5. Đảo nằm ở phía bắc của Nhật Bản là

A. Hôn-su.
B. Xi-cô-cư.
C. Kiu-xiu.
D. Hô-cai-đô.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. Đảo nằm ở phía nam của Nhật Bản là

A. Hôn-su.
B. Xi-cô-cư.
C. Kiu-xiu.
D. Hô-cai-đô.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7. Dân cư Nhật Bản tập trung chủ yếu ở khu vực nào sau đây?

A. Ven các con sông lớn.
B. Các vùng ven biển.
C. Trên vùng đồi núi.
D. khu vực phía bắc.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?