Sắp xếp câu sau:
(4) 的汉字 (5) 多了。 (2) 我 (1) 认识 (3) 越来越
KIỂM TRA BÀI CŨ_lỚP A_HSK3_BÀI 5
Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
77_ Nhi
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Sắp xếp câu sau:
(4) 的汉字 (5) 多了。 (2) 我 (1) 认识 (3) 越来越
(2)(1)(5)(4)(3)
(2)(1)(4)(3)(5)
(2)(3)(5)(4)(1)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
这个是什么?
衬衫
裙子
裤子
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Điền từ tương ứng với tranh vào chỗ trống:
我好像是____了,都觉得很累了。
感冒
饿死
想家
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
____来了,我想去游泳!
雨天
冬天
夏天
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
这个是什么?
早
草
花
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
这个小朋友觉得这个菜怎么样?
不好吃
很好吃
没什么好吃
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
“当然” 是什么意思?
(副)đương nhiên, dĩ nhiên
(形)đương nhiên, dĩ nhiên
(副)ngẫu nhiên, dĩ nhiên
15 questions
HSK5. 综合练习
Quiz
•
University
15 questions
lesson8
Quiz
•
University
10 questions
TIENG TRUNG HSK1 TEST 1
Quiz
•
University
15 questions
Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十三课
Quiz
•
University
10 questions
综合课测试
Quiz
•
University
15 questions
Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第五课
Quiz
•
University
10 questions
HSK3 bài 8
Quiz
•
University
10 questions
Boya bài 23
Quiz
•
University
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6
Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review
Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences
Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance
Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions
Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines
Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions
Quiz
•
6th Grade