Bài tập vận dụng - Tư Thế

Quiz
•
Science
•
University
•
Hard
Nguyễn Mai Ngọc
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tư thế ngồi nào thể hiện bạn là người lắng nghe chuyên nghiệp?
A. Mắt nhìn thẳng, lưng tựa vào ghế, chân vắt chéo
B. Mắt nhìn thằng, người ngả về phía trước
C. Mắt nhìn thẳng, tay để trên bàn
D. Mắt nhìn thẳng, người ngả về phía trước, gật đầu theo lời kể
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hành động ngồi ngả người về phía trước ám chỉ điều gì khi giao tiếp?
A. Người đó đang có thái độ hạ mình hoặc thái độ hách dịch.
B. Người đó rất tự tin.
C. Người đó đang rất hứng thú và sẵn sàng hồi đáp.
D. Người đó đang cố kiềm chế.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi đứng nói chuyện với người đối diện chúng ta nên?
A . đứng lười biếng dựa vào tường
B. đứng cúi đầu bấm điện thoại và làm việc riêng
C. đứng dạng chân ra, tay đút vào túi quần lắng nghe người đối diện
D. đứng thẳng, hay tay buông xuôi, lòng bàn tay hướng vào trong chăm chú vào cuộc đối thoại.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi giao tiếp với 1 người đang ngồi bạn nên sử dụng tư thế nào?
A. Ngồi ngay ngắn để giao tiếp
B. Đứng để giao tiếp
C. Ngồi ngả người về đằng sau để giao tiếp
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên tắc nào không đúng khi nói chuyện với người lớn?
A. Luôn có thái độ kính trọng với người lớn tuổi
B. Tìm cách chứng minh quan điểm sai lầm
C. Kiên nhẫn
D. Chú ý lắng nghe
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong cuộc phỏng vấn với khách mời mang nặng tính chất khai thác và điều tra thông tin, bạn sẽ chọn mô hình giao tiếp nào ?
A. Ngồi đối diện
B. Ngồi cạnh nhau
C. Ngồi chếch một góc 45 độ
D. Ngồi vuông góc với nhau.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tư thế nào thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp khi đứng?
A. Đứng thẳng lưng, vai hướng về phía trước, đầu ngẩng cao.
B. Đứng cong lưng, vai hướng về phía sau, đầu cúi xuống
C. Đứng thẳng lưng, vai hướng về phía trước, đầu cúi xuống
D. Đứng cong lưng, vai hướng về phía trước, đầu ngẩng cao.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
GIẢI PHẪU HỆ CƠ

Quiz
•
University
10 questions
Kỹ năng tiếp xúc và thiết lập mối quan hệ

Quiz
•
University
13 questions
Ôn tập-Tin 3-hk1

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
Đàm phán trong kinh doanh - Singapore

Quiz
•
University
10 questions
Vận tốc (Vật lý 8)

Quiz
•
8th Grade - University
15 questions
Chapter 2: 10 nguyên lý Kinh tế học

Quiz
•
University
15 questions
CHAPTER 9: LÝ THUYẾT HÀNH VI NGƯỜI TIÊU DÙNG

Quiz
•
University
8 questions
Bài 1: Tính chất và vai trò của nước

Quiz
•
4th Grade - University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade