Tin học bài 8

Quiz
•
Other
•
12th Grade
•
Medium
tuấn ngyễn
Used 3+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Truy vấn dữ liệu có nghĩa là:
In dữ liệu
Cập nhật dữ liệu
Tìm kiếm và hiển thị dữ liệu
Xóa các dữ liệu không cần đến nữa
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bảng DIEM có các trường MOT_TIET, HOC_KY. Để tìm những học sinh có điểm một tiết trên 7 và điểm thi học kỳ trên 5 , trong dòng Criteria của trường MOT_TIET, HOC_KY, biểu thức điều kiện nào sau đây là đúng:
“MOT_TIET” > 7 AND “HOC_KY” >5
[MOT_TIET] > 7 AND [HOC_KY]>5
[MOT_TIET] > 7 OR [HOC_KY]>5
[MOT_TIET] > "7" AND [HOC_KY]>"5"
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bảng DIEM có các trường MOT_TIET, HOC_KY. Trong Mẫu hỏi, biểu thức số học để tạo trường mới TRUNG_BINH, lệnh nào sau đây là đúng:
TRUNG_BINH:(2* [MOT_TIET] + 3*[HOC_KY])/5
TRUNG_BINH:(2* MOT_TIET + 3*HOC_KY)/5
TRUNG_BINH:(2* [MOT_TIET] + 3*[HOC_KY]):5
TRUNG_BINH=(2* [MOT_TIET] + 3*[HOC_KY])/5
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“>=” là phép toán thuộc nhóm:
Phép toán so sánh
Phép toán số học
Phép toán logic
Không thuộc các nhóm trên
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“not” là phép toán thuộc nhóm
Phép toán so sánh
Phép toán số học
Phép toán logic
Không thuộc các nhóm trên
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cửa sổ mẫu hỏi ở chế độ thiết kế gồm hai phần là:
Phần trên (dữ liệu nguồn) và phần dưới (lưới QBE)
Phần định nghĩa trường và phần khai báo các tính chất của trường
Phần chứa dữ liệu và phân mô tả điều kiện mẫu hỏi
Phần tên và phần tính chất
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi xây dựng các truy vấn trong Access, để sắp xếp các trường trong mẫu hỏi, ta nhập điều kiện vào dòng nào trong lưới QBE?
Criteria
Show
Sort
Field
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
21 questions
ĐỀ THI LIÊN QUÂN

Quiz
•
9th Grade - University
20 questions
KIỂM TRA HK2 TIN 12

Quiz
•
12th Grade
18 questions
ÔN TẬP ĐỌC BÀI CON GÁI (SGK lớp 5 tập 2 trang 112)

Quiz
•
12th Grade
20 questions
kiểm tra 15p lớp 12A13

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Quiz về Hệ thống Nghiên cứu Thông tin và Môi trường Marketing

Quiz
•
12th Grade
24 questions
BÀI 2: THỰC HIỆN PHÁP LUẬT (phần 1)

Quiz
•
12th Grade
16 questions
HIỂU NGÀNH, HIỂU NGHỀ VÀ XU HƯỚNG NGHỀ NGHIỆP TRONG TƯƠNG LAI

Quiz
•
12th Grade
25 questions
tdtk 4

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
6 questions
Secondary Safety Quiz

Lesson
•
9th - 12th Grade
13 questions
8th - Unit 1 Lesson 3

Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Ser vs estar

Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
SPANISH GREETINGS REVIEW

Quiz
•
9th - 12th Grade
6 questions
PRIDE Always and Everywhere

Lesson
•
12th Grade
25 questions
ServSafe Foodhandler Part 3 Quiz

Quiz
•
9th - 12th Grade