BÀI 2. TẠO BẢNG TRONG CƠ SỞ DỮ LIỆU

Quiz
•
Computers
•
11th Grade
•
Easy
Nopro Nhi
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Thành phần cơ sở của Access là:
D. Field name
B. Field
A. Table
C. Record
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Để mở một bảng ở khung nhìn thiết kế, ta chọn bảng đó rồi:
B. Bấm Enter
A. Click vào nút Design
D. Click vào nút open
C. Click vào nút New
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Phát biểu nào sau là đúng nhất ?
C. Table gồm các cột và hàng
A. Record là tổng số hàng của bảng
B. Data Type là kiểu dữ liệu trong một bảng
D. Field là tổng số cột trên một bảng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Đâu là kiểu dữ liệu văn bản trong Access:
B. String
D. Currency
A. Character
C. Short Text
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Trong Access, dữ liệu kiểu ngày tháng được khai báo bằng:
A. Day/Type
C. Day/Time
B. Date/Type
D. Date/Time
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Cửa sổ cấu trúc bảng được chia làm những phần nào?
C. Tên trường (Field Name), kiểu dữ liệu (Data Type) và các tính chất của trường (Field Properties)
D. Tên trường (Field Name), kiểu dữ liệu (Data Type), mô tả trường (Description)
A. Phần định nghĩa trường và phần các tính chất của trường
B. Tên trường (Field Name), kiểu dữ liệu (Data Type) và mô tả trường (Description)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Khi làm việc với cấu trúc bảng, để xác định tên trường, ta gõ tên trường tại cột:
D. Name
A. File Name
C. Name Field
B. Field Name
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
13 questions
bài 22 tin 11 kntt

Quiz
•
11th Grade
10 questions
K11 - 11 - Cơ sở dữ liệu

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Bài 5. THIẾT KẾ TRUY VẤN

Quiz
•
11th Grade
12 questions
Bài 13. CSDL Quan Hệ

Quiz
•
11th Grade
10 questions
K11 - Bài 10: Lưu trữ dữ liệu và khai thác thông tin

Quiz
•
11th Grade
15 questions
Bài 3: Kiểu dữ liệu và dữ liệu văn bản

Quiz
•
11th Grade
5 questions
KHỞI ĐỘNG

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
TIN 11 - PYTHON - PHÉP TOÁN - BIỂU THỨC - CÂU LỆNH GÁN

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade