
11-NĂM HỌC 2023-2024- ĐIỆN TRƯỜNG

Quiz
•
Physics
•
2nd Grade
•
Easy
nguyen thiquy
Used 11+ times
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ điện trường tại một điểm đặc trưng cho điện trường tại điểm đó về
phương của vectơ cường độ điện trường.
phương diện tác dụng lực.
chiều của vectơ cường độ điện trường.
độ lớn của lực điện.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu khoảng cách từ điện tích nguồn tới điểm đang xét tăng 2 lần thì cường độ điện trường
giảm 2 lần.
tăng 2 lần.
giảm 4 lần.
tăng 4 lần.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Véc tơ cường độ điện trường do một điện tích điểm Q > 0 gây ra thì:
luôn hướng về Q.
tại mỗi điểm xác định trong điện trường độ lớn thay đổi theo thời gian.
luôn hướng xa Q.
tại mọi điểm trong điện trường độ lớn là hằng số.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đường sức điện cho biết
độ lớn lực tác dụng lên điện tích đặt trên đường sức ấy.
độ lớn của điện tích nguồn sinh ra điện trường được biểu diễn bằng đường sức ấy.
độ lớn điện tích thử cần đặt trên đường sức ấy.
hướng của lực điện tác dụng lên điện tích điểm đặt trên đường sức ấy.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện tích q đặt vào trong điện trường, dưới tác dụng của lực điện trường điện tích sẽ:
di chuyển cùng chiều nếu q < 0.
di chuyển ngược chiều nếu q > 0.
di chuyển cùng chiều nếu q > 0.
chuyển động theo chiều bất kì
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đại lượng nào dưới đây không liên quan tới cường độ điện trường của một điện tích điểm đặt tại một điểm trong chân không?
Khoảng cách từ đến điểm quan sát.
Hằng số điện của chân không.
Độ lớn của điện tích .
Độ lớn của điện tích đặt tại điểm quan sát.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong chân không đặt cố định một điện tích điểm Q . Một điểm M cách một khoảng Q. Tập hợp những điểm có độ lớn cường độ điện trường bằng độ lớn cường độ điện trường tại M là
mặt cầu tâm Q và đi qua M .
một đường tròn đi qua M.
một mặt phẳng đi qua . M
. các mặt cầu đi qua .M
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
ÔN TẬP CHƯƠNG I, II VẬT LÝ 11

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
KT 30 phút - Lớp 11 ( lần 2 )

Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
KIỂM TRA ( 30 phút) - TỪ TRƯỜNG

Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
trắc nghiệm ôn thi v.lí

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
ôn tập vật lý chương 1

Quiz
•
KG - 12th Grade
18 questions
Ôn tập giữa hk2 vật lý 9

Quiz
•
1st Grade - University
24 questions
on tâp ki 2

Quiz
•
1st - 9th Grade
21 questions
lý c hk2

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade