KIỂM TRA NGỮ PHÁP 26-27 NGÀY 1

KIỂM TRA NGỮ PHÁP 26-27 NGÀY 1

KG

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ngữ pháp bài 40-41 ngày 2

ngữ pháp bài 40-41 ngày 2

KG

10 Qs

ngữ pháp bài 34-35 ngày 2

ngữ pháp bài 34-35 ngày 2

KG

10 Qs

NGỮ PHÁP 34-35

NGỮ PHÁP 34-35

KG

10 Qs

kiểm tra ngữ pháp 28-29 ngày 2

kiểm tra ngữ pháp 28-29 ngày 2

KG

10 Qs

NGỮ PHÁP 38-39

NGỮ PHÁP 38-39

KG

10 Qs

NGỮ PHÁP 40-41 NGÀY 1

NGỮ PHÁP 40-41 NGÀY 1

KG

10 Qs

NGỮ PHÁP BÀI 28-29 NGÀY 1

NGỮ PHÁP BÀI 28-29 NGÀY 1

KG

10 Qs

KIỂM TRA NGỮ PHÁP 26-27 NGÀY 1

KIỂM TRA NGỮ PHÁP 26-27 NGÀY 1

Assessment

Quiz

Financial Education

KG

Medium

Created by

chungeri tiengnhat

Used 1+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

私 の部屋 ______海 ______見 えます。

X-を

からーを

からーが

Answer explanation

私 の部屋から見 えます。

Từ phòng tôi có thể nhìn thấy biển

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

授 業 ______遅 れたことがあります。

Answer explanation

授 業 遅 れたことがあります。

Tôi đã từng muộn giờ học

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

ボランテイア______参加 しませんか。

Answer explanation

ボランテイア参加 しませんか

Bạn có tham gia tình nguyện không?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

ここは波 の音 ______よく聞 こえます

Answer explanation

ここは波 の音 よく聞 こえます

Ở dây có thể nghe rõ tiếng sóng biển

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

電話 の修 理 ______いつ出来 ますか

Answer explanation

電話 の修 理  いつ出来 ますか

Việc sửa điện thoại bao giờ thì xong

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

この時計 はデパート_______かえますか

Answer explanation

この時計 はデパートかえますか

Cái đồng hồ này có thể mua ở cửa hàng bách hóa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

すみませんが、もう少 し大 きい声 ______ 話 し していただけませんか。

Answer explanation

すみませんが、もう少 し大 きい声 話 していただけませんか

Xin lỗi nhưng nói lớn một chút được không ạ?

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

パソコンの調 子 が悪 いんですが、どこ______ れんらく したらいいですか。

Answer explanation

パソコンの調 子 が悪 いんですが、どこ

れんらく したらいいですか

Tình trạng máy tính không tốt , tôi liên lạc với chỗ nào thì được

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

このカードでバス______乗 れますか。

Answer explanation

このカードでバス 乗 れますか。

Có thể đi xe buýt bằng thẻ này không?