CHỦ ĐÌ 12, TRAFFIC AND TRANSPORT

CHỦ ĐÌ 12, TRAFFIC AND TRANSPORT

8th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

150 Mẫu câu Toeic Part 1 - Listening (P3)

150 Mẫu câu Toeic Part 1 - Listening (P3)

KG - Professional Development

50 Qs

Unit 2 - lớp 10 i learn smart

Unit 2 - lớp 10 i learn smart

3rd - 10th Grade

52 Qs

10 THÁNG 8 2021 - RANDOM 50 TỪ VỰNG U1,2,3 LỚP 5

10 THÁNG 8 2021 - RANDOM 50 TỪ VỰNG U1,2,3 LỚP 5

1st - 12th Grade

50 Qs

Unit 7 Grade 7 Traffic

Unit 7 Grade 7 Traffic

6th - 8th Grade

50 Qs

Unit 2:Travel & Transport (L1)

Unit 2:Travel & Transport (L1)

6th - 8th Grade

45 Qs

Toeic_ETS-2020_Vocab_Test 2_Part 7.2

Toeic_ETS-2020_Vocab_Test 2_Part 7.2

1st Grade - Professional Development

52 Qs

150 Mẫu câu Toeic Part 1 - Listening (P2)

150 Mẫu câu Toeic Part 1 - Listening (P2)

KG - Professional Development

50 Qs

Đông từ bất quy tắc - part 2

Đông từ bất quy tắc - part 2

8th Grade

49 Qs

CHỦ ĐÌ 12, TRAFFIC AND TRANSPORT

CHỦ ĐÌ 12, TRAFFIC AND TRANSPORT

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

english daisy

Used 1+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Accident

tai nạn

rào cản, chướng ngại vật

cái phanh

mở rộng, nới rộng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Barrier

tai nạn

rào cản, chướng ngại vật

cái phanh

lái xe

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bicycle

Cycle

Tricycle

rào cản, chướng ngại vật

kẹt cứng chật ních, đông nghẹt làm cho quá tải

xe đạp

đạp xe

xe đạp ba bánh

cáp treo xe hơi, ô tô

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Boat

Ship

cái phanh

mở rộng, nới rộng

cáp treo xe hơi, ô tô

thuyền

tàu thủy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Blocked

Overcrowded

 Overload

dụng cụ kiểm tra nồng độ cồn

kẹt cứng chật ních, đông nghẹt làm cho quá tải

xe đạp

đạp xe

xe đạp ba bánh

ngã tư

ngã ba đường cụt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Brake

dụng cụ kiểm tra nồng độ cồn

cái phanh

cáp treo xe hơi, ô tô

người đi lại

(sự) đi lại hằng ngày (giữa hai địa điểm)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Breathalyzer

cáp treo xe hơi, ô tô

người đi lại

(sự) đi lại hằng ngày (giữa hai địa điểm)

xả ra, thải ra khí thải

dụng cụ kiểm tra nồng độ cồn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?