
읽고 쓰기 1 (1)

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
Mianh Nè
Used 2+ times
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
어머니의 아바지는 ................예요.
외할아버지
동생
할아버지
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
한나의 가족은 몇 명입니까?
6
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
제 친구는 ..........예요.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
휴대 전화가 어디에 있어요?
휴대 전화가 책상 위에 있어요.
휴대 전화가 책상 옆에 있어요.
휴대 전화가 침대 위에 있어요.
휴대 전화가 방 안에 어요.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Dịch câu sau:
저는 방 청소를 자주 합니다. 그래서 제 방이 아주 깨끗합니다.
Tôi không bao giờ dọn phòng, vậy nên nó rất bừa bộn.
Tôi thường xuyên dọn phòng, nhưng nó vẫn cứ tầy quầy.
Tôi rất thích dọn phòng, nên phòng tôi luôn gọn gàng.
Tôi thường xuyên dọn phòng, vì vậy nó rất là sạch sẽ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Tìm câu hỏi cho câu trả lời sau:
2024년 03월 08일이에요.
오늘은 몇년 몇월 며칠이에요?
이름이 뭐예요?
오늘은 몇년 몇월 몇일이에요?
지금은 몇 시예요?
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
제 할아버지는 제 아버지의 ......예요.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade