KTTV BÀI 1 - THTH 2

KTTV BÀI 1 - THTH 2

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TRÒ CHƠI KHỞI ĐỘNG: THỂ LOẠI TRUYỆN NGẮN

TRÒ CHƠI KHỞI ĐỘNG: THỂ LOẠI TRUYỆN NGẮN

11th Grade - University

10 Qs

Fun Fun Korean 1 - Bài 9

Fun Fun Korean 1 - Bài 9

University

10 Qs

JP10.3_第8~10課_再テスト15分_1_1005

JP10.3_第8~10課_再テスト15分_1_1005

KG - University

10 Qs

Vua tiếng việt - Round 1

Vua tiếng việt - Round 1

University

10 Qs

KiTNH chương 3

KiTNH chương 3

University

13 Qs

HSK2 第十、第十一课

HSK2 第十、第十一课

University

15 Qs

Trắc nghiệm động vien nhân viên

Trắc nghiệm động vien nhân viên

University

15 Qs

ĐỀ 4 HK1

ĐỀ 4 HK1

3rd Grade - University

10 Qs

KTTV BÀI 1 - THTH 2

KTTV BÀI 1 - THTH 2

Assessment

Quiz

World Languages

University

Practice Problem

Easy

Created by

linh nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng cho các từ sau:

남편 - 아내 - 선배

Vợ - Chồng - tiền bối

Chồng - vợ - tiền bối

Vợ - Chồng - hậu bối

Vợ - Chồng - cấp dưới

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng cho các từ sau:

상사 - 부하 - 손님

Cấp trên - khách - cấp dưới

Cấp trên - khách - chủ

Cấp trên - cấp dưới - khách

Cấp trên - chủ - cấp dưới

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng cho các từ sau:

giới thiệu - mời

초대하다 - 소개하다

초대 받다 - 소개하다

소개하다 - 초대하다

초대하다 - 소개 받

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng cho câu sau:

실례하겠습니다

Xin lỗi, làm phiền ...

Xin lỗi đã làm phiền

Xin lỗi rất nhiều

Tôi sẽ ăn ngon

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Hãy chọn đáp đúng cho câu hỏi dưới đây:

시간이 있을 때 뭐 해요?

시간이 없을 때 축구해요

시간이 있을 때 축구해요

시간이 있을 때 해요

시간이 없을 때 일을 많이 해요

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Hãy chọn đáp đúng cho câu hỏi dưới đây:

이거 누구의 가방이에요?

아니요, 제 가방이에요

제 오빠의 가방이에요

가방의 제 오빠예요

가방 없어요

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Hãy chọn đáp án dịch đúng câu sau đây:

문을 닫아 주세요

Hãy mở cửa giúp tôi

hãy đóng cửa giúp tôi

Tôi sẽ mở cửa giúp

Tôi sẽ giúp đóng cửa

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?