
ươi. ươu. 관련된 단어 게임

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Hard
장희주 장희주
Used 1+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
그림을 보고 알맞은 단어를 선택하세요.
chim khướu
chim ưng
chim khươu
chim non
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
tươi cay
tưới cây
cây hoa
cây thông
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
그림은 보고 알맞을 단어를 선택하세요
lò luyện
lò sưới
lò sưởi
lò đốt
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
그림은 보고 알 맞은 단어를 선택하세요.
quả lịu
hươu cao cổ
hiếu sao
hươu sao
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
그림은 보고 알 맞은 단어를 선택하세요
tươi cưới
tươi cười
tươi tỉnh
tươi cưởi
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
" quả bưởi " 한국어로 쓰세요 .
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
" 왕우렁이"는 베트남어로 쓰세요.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
" ươi"는 해당하는 단어 선택하세요.
bưởi
hươu
hiểu
khướu
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
" ươu"는 해당하는 단어 선택하세요.
cười
khươu
mười
nhiêu
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade