
tmđt

Quiz
•
Other
•
University
•
Easy
Hằng Vũ
Used 1+ times
FREE Resource
63 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. Cách gọi nào KHÔNG đúng bản chất thương mại điện tử
a. Online trade (Thương mại trực tuyến)
b. Cyber trade (Thương mại điều khiển học)
c. Electronic Business (Kinh doanh điện tử)
d. Các câu trả lời trên đều đúng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2. "Thương mại điện tử là tất cả hoạt động trao đổi thông tin, sản phẩm, dịch vụ, thanh toán… thông qua các phương tiện điện tử nh máy tính, đường dây điện thoại, internet và các phương tiện khác". Đây là Thương mại điện tử nhìn từ góc độ:
a. Truyền thông
b. Kinh doanh
c. Dịch vụ
d. Mạng Internet
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“Thương mại điện tử là việc ứng dụng các phương tiện điện tử và công nghệ thông tin nhằm tự động hoá quá trình và các nghiệp vụ kinh doanh”. Đây là Thương mại điện tử nhìn từ góc độ:
a. Truyền thông
b. Kinh doanh
c. Dịch vụ
d. Mạng Internet
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“Thương mại điện tử là tất cả các hoạt động mua bán sản phẩm, dịch vụ và thông tin thông qua mạng Internet và các mạng khác”. Đây là Thương mại điện tử nhìn từ góc độ:
a. Truyền thông
b. Kinh doanh
c. Dịch vụ
d. Mạng Internet
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo cách hiểu chung hiện nay, Thương mại điện tử là việc sử dụng .... để tiến hành các hoạt động thương mại.
a. Internet
b. Các mạng
c. Các phương tiện điện tử
d. Các phương tiện điện tử và mạng Internet
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chỉ ra yếu tố KHÔNG phải là lợi ích của Thương mại điện tử
a. Khách hàng có nhiều sự lựa chọn hơn
b. Tăng phúc lợi xã hội
c. Khung pháp lý mới, hoàn chỉnh hơn
d. Tiếp cận nhiều thị trường mới hơn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chỉ ra yếu tố KHÔNG phải hạn chế của Thương mại điện tử
a. Vấn đề an toàn
b. Sự thống nhất về phần cứng, phần mềm
c. Văn hoá của những người sử dụng Internet
d. Thói quen mua sắm truyền thống
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
60 questions
thiendz

Quiz
•
University
67 questions
KTPL12 - ÔN TẬP HK1 - BÀI 5+6+7

Quiz
•
12th Grade - University
60 questions
181-240

Quiz
•
University
63 questions
Chương 3 and 4

Quiz
•
University
59 questions
Chương 2 Thuế

Quiz
•
University
66 questions
ĐỀ 04 - PTCĐ PHÁP LUẬT

Quiz
•
University
60 questions
Ôn Tập Môn GDKT&PL 10

Quiz
•
10th Grade - University
61 questions
final test

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade