Sinh 11 GHK2

Sinh 11 GHK2

11th Grade

88 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sinh HK

Sinh HK

9th - 12th Grade

89 Qs

Ôn tập Sinh (trắc nghiệm)

Ôn tập Sinh (trắc nghiệm)

9th - 12th Grade

84 Qs

Ôn Tập cuối kì 1 sinh 11

Ôn Tập cuối kì 1 sinh 11

11th Grade

93 Qs

Câu hỏi về tiến hóa và sinh vật

Câu hỏi về tiến hóa và sinh vật

11th Grade

88 Qs

Biology Quiz

Biology Quiz

9th - 12th Grade

93 Qs

Ôn tập sinh học cuối kỳ 1 phần trắc nghiệm

Ôn tập sinh học cuối kỳ 1 phần trắc nghiệm

11th Grade

84 Qs

Ôn Tập Sinh Học 11

Ôn Tập Sinh Học 11

11th Grade

92 Qs

lambacsi=chatgpt

lambacsi=chatgpt

11th Grade

86 Qs

Sinh 11 GHK2

Sinh 11 GHK2

Assessment

Quiz

Biology

11th Grade

Medium

Created by

Nghia Vicent

Used 7+ times

FREE Resource

88 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dạ dày ở những động vật ăn thực vật nào không có 4 ngăn?

Trâu, bò

Cừu

Thỏ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiêu hoá là quá trình:

làm biến đổi thức ăn thành các chất hữu cơ

tạo ra các chất dinh dưỡng và năng lượng

biến đổi thức ăn thành chất dinh dưỡng và tạo năng lượn

biến đổi các chất dinh dưỡng có trong thức ăn thành những chất đơn giản mà cơ thể hấp thụ được

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở động vật ăn thực vật, thức ăn được hấp thu bớt nước tại:

Dạ cỏ

Dạ tổ ong

dạ lá sách

dạ múi khế

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở trâu bò, thức ăn được biến đổi sinh học diễn ra chủ yếu ở

dạ cỏ

dạ tổ ong

dạ lá sách

dạ múi khế

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở thỏ, thức ăn được biến đổi sinh học diễn ra chủ yếu ở

Dạ dày

Manh tràng

Ruột non

Ruột già

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở động vật ăn thực vật, thức ăn chịu sự biến đổi:

cơ học và hoá học   

hoá học và sinh học 

cơ học, hoá học và sinh học

cơ học và sinh học

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trật tự di chuyển thức ăn trong ống tiêu hoá của người là:

cổ họng, thực quản, dạ dày, ruột non, ruột già

thực quản, dạ dày, ruột non, ruột già, cổ họng

cổ họng, thực quản, dạ dày, ruột già, ruột non

thực quản, cổ họng, dạ dày, ruột non, ruột già

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?