[HSK1] ÔN TẬP TỪ VỰNG TIẾT 1 [1]

[HSK1] ÔN TẬP TỪ VỰNG TIẾT 1 [1]

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

4.12.21 CHN102 Unit 7 Quiz (Not practice)

4.12.21 CHN102 Unit 7 Quiz (Not practice)

KG - University

10 Qs

第二課 家人

第二課 家人

University

11 Qs

第九课:你家有几口人?Bài 9: Nhà bạn có mấy người?

第九课:你家有几口人?Bài 9: Nhà bạn có mấy người?

University

10 Qs

第八课:你是哪国人?Bài 8: Anh là người nước nào?

第八课:你是哪国人?Bài 8: Anh là người nước nào?

University

10 Qs

Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?

Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?

KG - Professional Development

11 Qs

แบบทดสอบหลังเรียนครั้งที่ 2

แบบทดสอบหลังเรียนครั้งที่ 2

University

10 Qs

HSK1-lesson8

HSK1-lesson8

University

11 Qs

HSK 第八课 我想喝茶 Topic 8 I'd like some tea

HSK 第八课 我想喝茶 Topic 8 I'd like some tea

University

10 Qs

[HSK1] ÔN TẬP TỪ VỰNG TIẾT 1 [1]

[HSK1] ÔN TẬP TỪ VỰNG TIẾT 1 [1]

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Thanh Trà Nguyễn Thị

Used 8+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của từ "ba" trong tiếng Trung là

ài

bàba

bába

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào có nghĩa là ăn?

爸爸 bàba

被子 bèizi

爱 ài

吃 chī

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

不客气 /búkèqi/ nghĩa là gì?

Đừng khách sáo

Xin lỗi

Xin chào

Tạm biệt

4.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp pinyin đúng để được từ "taxi".

chū

chē

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "đánh"?

打 dǎ

的 de

本 běn

菜 cài

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

"8 người" viết tiếng Trung là

八个人

bā gèrén

一个人

yí gè rén

八人

bā rén

一人

yī rén

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch: Tôi uống trà.

我喝茶。

Wǒ hē chá.

我吃茶。

Wǒ chī chá.

我不喝茶。

Wǒ bù hē chá.

我喝茶?

Wǒ hē chá?

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch:

我有一杯茶。

Wǒ yǒu yī bēi chá.

Tôi thích uống trà.

Tôi có 1 tách trà.

Tôi không uống trà.

Tôi có tách trà.