
ĐỀ CƯƠNG KIỂM TRA GIỮA KÌ - HỌC KÌ II
Quiz
•
Geography
•
10th Grade
•
Hard
Name No
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content
88 questions
Show all answers
1.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Căn cứ vào nguồn gốc, nguồn lực phát triển kinh tế có thể phân loại thành
Evaluate responses using AI:
OFF
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
guồn lực khác cho phát triển kinh tế của mỗi quốc gia?
A. Vị trí địa lí.
B. Tài nguyên thiên nhiên.
C. Dân cư, nguồn lao động.
D. Khoa học kĩ thuật và công nghệ.
3.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Nhân tố sinh vật ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản?
Evaluate responses using AI:
OFF
4.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Quy mô sản xuất nông nghiệp phụ thuộc chủ yếu vào
Evaluate responses using AI:
OFF
5.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Theo Bảng 4. Cơ cấu dân số theo tuổi của thế giới thời kì 1950 - 2020, nhân xét nào sau đây đúng về sự thay đổi cơ cấu dân số theo tuổi của thế giới?
Evaluate responses using AI:
OFF
6.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Theo Bảng 2. Tốc độ gia tăng dân số tự nhiện của toàn thế giới, các nước phát triển, các nước đang phát triển qua các giai đoạn, nhận xét nào sau đây đúng về tốc độ gia tăng tự nhiện của thế giới, các nước phát triển, đang phát triển?
Evaluate responses using AI:
OFF
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguồn lực nào sau đây đóng vai trò là cơ sở tự nhiện của quá trình sản xuất?
A. Đất, khí hậu, dân số.
B. Dân số, nước, sinh vật.
C. Sinh vật, đất, khí hậu.
D. Khí hậu, thị trường, vốn.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
86 questions
địa 10
Quiz
•
10th Grade
83 questions
Địa lí 10- CÁNH DIỀU
Quiz
•
10th Grade
83 questions
Địa đề cương
Quiz
•
9th - 12th Grade
86 questions
Quiz Địa Lý
Quiz
•
10th Grade
83 questions
BÀI 21. ĐỊA LÍ CÁC NGÀNH NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP, THỦY SẢN.
Quiz
•
10th Grade
88 questions
Trắc nghiệm
Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade