
BÀI 16: DÂN SỐ VÀ GIA TĂNG DÂN SỐ. CƠ CẤU DÂN SỐ

Quiz
•
Geography
•
10th Grade
•
Medium
Phan Anh
Used 2+ times
FREE Resource
112 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ cấu dân số theo giới biểu thị tương quan giữa
giới nam so với giới nữ hoặc so với tổng số dân.
giới nam so với số dân trung bình ở cùng thời điểm.
giới nữ so với số dân trung bình ở cùng thời điểm.
số trẻ em nam và nữ sinh ra so với tổng số dân.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ cấu dân số theo tuổi là
tập hợp những nhóm người sắp xếp theo những trình độ nhất định.
tương quan giữa giới nam so với giới nữ hoặc so với tổng số dân.
tập hợp những nhóm người sắp xếp theo những nhóm tuổi nhất định.
tập hợp nguồn lao động và dân số hoạt động theo khu vực kinh tế.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tỉ suất sinh thô 24 0/00 có nghĩa là
trung bình 1000 dân có 24 trẻ em được sinh ra.
trung bình 1000 dân có 24 trẻ em dưới 5 tuổi.
trung bình 1000 dân có 24 phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ.
trung bình 1000 dân có 24 phụ nữ mang thai.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tỉ suất tử thô 9 0/00 có nghĩa là
trung bình 1000 dân có 9 trẻ em chết.
trung bình 1000 dân có 9 người cao tuổi.
trung bình 1000 dân có 9 người chết.
trung bình 1000 dân có 9 trẻ em có nguy cơ tử vong.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tỉ suất tử thô không phụ thuộc nhiều vào yếu tố nào sau đây?
Chiến tranh
Đói kém
Thiên tai
Tâm lí xã hội.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhận định nào sau đây chưa chính xác về phân bố dân cư trên thế giới?
Là hoạt động mang tính bản năng và không theo quy luật.
Hoạt động có ý thức, có quy luật và thay đổi theo thời gian.
Dân cư tập trung đông trong các thành phố lớn
Phân bố dân cư không đều theo không gian.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đất trồng là yếu tố không thể thay thế được trong nông nghiệp vì nó là
tư liệu sản xuất.
đối tượng lao động
quyết định cơ cấu cây trồng.
khả năng phát triển nông nghiệp.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
107 questions
ĐỊA LÍ CÁC NGÀNH NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP, THỦY SẢN

Quiz
•
10th Grade
110 questions
trac nghiem dia

Quiz
•
9th - 12th Grade
111 questions
Ôn Tập Địa Lí 10

Quiz
•
10th Grade
115 questions
Vai trò và đặc điểm công nghiệp

Quiz
•
10th Grade
114 questions
Ôn Tập Địa Lý 10

Quiz
•
10th Grade
114 questions
Khí Quyển và Nhiệt Độ Không Khí

Quiz
•
10th Grade
112 questions
Ôn tập giữa kì 2-k10

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade