Sinh

Sinh

9th - 12th Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sinh học trắc nghiệm giữa kỳ I

Sinh học trắc nghiệm giữa kỳ I

11th Grade

30 Qs

Ôn tập sinh giữa kì I ( TN2 )

Ôn tập sinh giữa kì I ( TN2 )

11th Grade

28 Qs

môn sinh

môn sinh

11th Grade

28 Qs

làm để bánh chưng k có vị nước mắt

làm để bánh chưng k có vị nước mắt

11th Grade

34 Qs

Kiểm tra kiến thức dinh dưỡng

Kiểm tra kiến thức dinh dưỡng

12th Grade

32 Qs

Sinh Học 11 bài 8

Sinh Học 11 bài 8

11th Grade - University

36 Qs

Sinh 30/11 kt

Sinh 30/11 kt

11th Grade

37 Qs

DINH DƯỠNG Ở ĐỘNG VẬT (CAMPBELL)

DINH DƯỠNG Ở ĐỘNG VẬT (CAMPBELL)

11th Grade

30 Qs

Sinh

Sinh

Assessment

Quiz

Biology

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Diễm Linhh

Used 2+ times

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dạ dày ở những động vật ăn thực vật nào không có 4 ngăn?

Trâu,bò

Cừu

Thỏ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiêu hóa là quá trình

Làm biến đổi thức ăn thành các chất hữu cơ

Tạo ra các chất dinh dưỡng và năng lượng

Biến đổi thức ăn thành chất dinh dưỡng và tạo năng lượng

Biến đổi các chất dinh dưỡng có trong thức ăn thành những chất đơn giản mà cơ thể hấp thụ được

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở động vật ăn thực vật, thức ăn được hấp thu bớt nước tại:

Dạ cỏ

Dạ tổ ong

Dạ lá sách

Dạ múi khế

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở trâu, bò thức ăn được biến đổi sinh học diễn ra chủ yếu ở:

Dạ cỏ

Dạ tổ ong

Dạ lá sách

Dạ múi khế

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở thỏ, thức ăn được biến đổi sinh học diễn ra chủ yếu ở

Dạ dày

Manh tràng

Ruột non

Ruột già

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở động vật ăn thực vật, thức ăn chịu sự biến đổi

Cơ học và hóa học

Cơ học và sinh học

Hóa học và sinh học

Cơ học, hóa học và sinh học

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trật tự di chuyển thức ăn trong ống tiêu hóa của người là

Cổ họng, thực quản, dạ dày, ruột non, ruột già

Thực quản, dạ dày, ruột non, ruột già, cổ họng

Thực quản, cổ họng, dạ dày, ruột non, ruột già

Cổ họng, thực quản, dạ dày, ruột già, ruột non

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?