Q3.B5

Q3.B5

1st Grade

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

2B L11-L19

2B L11-L19

1st - 5th Grade

27 Qs

六年级华语单元13

六年级华语单元13

1st - 6th Grade

22 Qs

标点符号二

标点符号二

1st - 6th Grade

25 Qs

时代华语B3L4 孩子满月了

时代华语B3L4 孩子满月了

1st Grade

25 Qs

HSK 3 第10课 考试

HSK 3 第10课 考试

KG - 12th Grade

25 Qs

SD1每日一句(P7-P12)

SD1每日一句(P7-P12)

1st Grade

24 Qs

301 Cau dam thoa Bai 16

301 Cau dam thoa Bai 16

1st Grade - University

30 Qs

G1 一年级母语中文期中复习

G1 一年级母语中文期中复习

1st Grade

26 Qs

Q3.B5

Q3.B5

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Chuong Canh

Used 1+ times

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Nằm viện

Đắng

中医

Đông y

Từng trải

住院

(trợ từ) từng

经历

2.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Đơn

Ngọt

Thuốc bắc chế sẵn

中成药

Mạch

Sờ, bắt mạch

药方

3.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Châm cứu

针灸

Mát xa, xoa bóp

Châm kim

扎针

Phương pháp

方法

Chữa trị

按摩

4.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

vịt quay

chỉ số lượng nhiều

烤鸭

đã, đã từng

mảnh, hẹp, nhỏ

曾经

nướng, quay

5.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

khoai lang

món ăn Trung Quốc

thứ (chỉ thứ tự)

白薯

xâu mứt quả

糖葫芦

đường, kẹo

中餐

6.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

nhà (người nổi tiếng)

亲耳

vân vân

钢琴

tận tai

…家

đàn Dương cầm

什么的

diễn tấu

演奏

7.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

đàn vi-ô-lông

好听

cực kỳ, vô cùng

极了

bản nhạc

小提琴

hay

协奏曲

bản hòa tấu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?