
ngto vi lượng

Quiz
•
Others
•
University
•
Easy
2355010053 .
Used 12+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất thúc đẩy sự tạo máu, làm hồng cầu non mau trưởng thành?
Fe
Cu
Zn
Ca
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi cơ thể thừa đồng dẫn tới?
Ngộ độc phát sinh bệnh thần kinh, xơ gan, tâm thần,….
Thiếu máu
Rối loạn sản xuất insullin
Mất cân bằng quá trình oxh và chống oxh
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vận chuyển oxy trong máu đến với các mô trong cơ thể, là tính chất của ngto nào?
Cu
Fe
Ca
Zn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiếu Fe dẫn đến
Trao đổi chất giảm, mệt mỏi, sức khoẻ suy giảm
Ngộ độc Pb
Rối loạn sản xuất insullin
Tiêu chảy hay táo bón
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cu tích luỹ chủ yếu ở đâu?
Mắt
Gan và não
Máu
Xương
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngto thay mới collagen, thúc đẩy quá trình phát triển của tế bào
Ca
Fe
Zn
Cu
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngto vận chuyển vitamin A từ gan đến võng mạc
Ca
Zn
Cu
Fe
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Cupluri în Biblie

Quiz
•
9th Grade - University
16 questions
hoá sinh

Quiz
•
University
15 questions
неорг 2 тема (46-60)

Quiz
•
University
20 questions
ตัวอักษรและการอ่านออกเสียงในภาษาสเปน

Quiz
•
University
10 questions
sulfuros {S}

Quiz
•
University
15 questions
неорг 2 тема (31-45)

Quiz
•
University
15 questions
Practica de Sílabas 3

Quiz
•
4th Grade - University
10 questions
Rabia: Studiul individual nr.3

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade