
Test 19032024

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
Huong Vu
Used 4+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu nào sau đây muốn nói về tăng trưởng quy mô?
DN có VCSH chiếm tỷ trọng 60%, năm sau tăng thêm 10%
DN có 500 tỷ VCSH, năm sau tăng thêm 150 tỷ
DN có tỷ trọng VCSH cân bằng với tỷ trọng vốn vay
DN có 300 tỷ Tài sản, năm sau do kinh tế khó khăn giảm bớt 10%
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Doanh nghiệp phát hành Trái phiếu có quyền chuyển đổi, Trái phiếu đó thuộc khoản mục nào?
TSNH
TSDH
Nợ phải trả
VCSH
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tổng TS của 1 DN là 2000 tỷ. Nợ phải trả chiếm 40%, VCSH có giá trị là?
1200 tỷ
800 tỷ
5000 tỷ
1000 tỷ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Doanh nghiệp có Nợ phải trả ngắn hạn chiếm 30% tổng nguồn vốn, nợ dài hạn bằng 1/2 so với nợ ngắn hạn, Tổng TS là 200 tỷ. Hỏi VCSH của DN có giá trị?
60 tỷ
90 tỷ
100 tỷ
110 tỷ
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Cổ phiếu ưu đãi khác cổ phiếu thường vì đặc điểm?
Cổ đông sở hữu CP ưu đãi được quyền bầu cử
Cổ đông sở hữu CP ưu đãi được quyền chia cổ tức sớm
Cổ đông sở hữu CP ưu đãi không được quyền bầu cử
Cổ đông sở hữu CP ưu đãi nhận cổ tức như cổ đông sở hữu CP thường
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Một doanh nghiệp có TSNH năm N là 350 tỷ, năm N+1 là 385 tỷ. Kết luận nào sau đây là SAI?
Quy mô TSNH năm N+1 là 350 tỷ
Biến động TSNH qua các năm tăng trưởng 10%
TSNH năm sau có chiều hướng tăng trưởng so với năm trước
Cơ cấu TSNH năm N+1 là 90%
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Doanh nghiệp có 500 tỷ là TSNH, trong đó Hàng tồn kho là 100 tỷ. Câu nào sau đây là đúng?
HTK chiếm 10% tổng TS
HTK chiếm 20% tổng TS
HTK chiếm 20% tổng TSNH
Không thể tính được tỷ trọng HTK so với Tổng TS
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Chủ đề ngày 8/3 Ngày Quốc Tế Phụ Nữ

Quiz
•
University
12 questions
TRANSLATE 3

Quiz
•
University
14 questions
Quiz Lịch Sử Thế Giới

Quiz
•
12th Grade - University
12 questions
Testing Bugging

Quiz
•
University
15 questions
[IN] Unit 6: THE MIND

Quiz
•
University
12 questions
Phân tích biểu đồ xu hướng

Quiz
•
University
5 questions
ED Alumni Online Talkshow

Quiz
•
University
9 questions
Phát hành TPDN

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade