HSK3 复习2 (6-10)

HSK3 复习2 (6-10)

11th Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

一年级华文 练习 16112021

一年级华文 练习 16112021

1st - 12th Grade

20 Qs

P1 Chp 15-16

P1 Chp 15-16

1st Grade - University

20 Qs

同音字练习

同音字练习

1st - 12th Grade

15 Qs

[HÁN NGỮ 1] ÔN TẬP HSK 1

[HÁN NGỮ 1] ÔN TẬP HSK 1

6th - 12th Grade

19 Qs

人在囧途(一)

人在囧途(一)

9th - 12th Grade

12 Qs

[HÁN NGỮ 1] ÔN TẬP HSK 1

[HÁN NGỮ 1] ÔN TẬP HSK 1

6th - 12th Grade

19 Qs

Quyển 3 bài 5: Bây giờ tôi có rất nhiều bạn Trung Quốc rồi

Quyển 3 bài 5: Bây giờ tôi có rất nhiều bạn Trung Quốc rồi

6th Grade - University

20 Qs

IC 1 Lesson 2 家庭

IC 1 Lesson 2 家庭

8th - 12th Grade

20 Qs

HSK3 复习2 (6-10)

HSK3 复习2 (6-10)

Assessment

Quiz

World Languages

11th Grade

Hard

Created by

Huyên Phan

Used 5+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Muốn biểu thị sự thay đổi thì đặt “了” ở đâu?

Trước động từ

Sau động từ

Đầu câu

Cuối câu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

上个星期 A 我妈妈 B 买 C 几件新的衣服 D。(了)

A

B

C

D

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

昨天腿 A 有点儿疼 B,现在 C 好多 D。(了)

A

B

C

D

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cấu trúc nào chỉ sự thay đổi về mức độ theo thời gian?

越A越B

越来越……

刚才

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Sau 越来越 là từ loại gì?

Danh từ và tính từ

Tính từ và động từ

Tính từ và động từ tâm lý

Danh từ và động từ tâm lý

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

你说话说得太快了,我……。

听不清楚

听得不清楚

听不见

听得不见

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

“我的手表呢?”是什么意思?

我的手表多少钱?

我的手表在哪儿?

我的手表在哪儿买的?

我的手表是什么颜色的?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?