Kiểm tra Tiếng Việt - Luyện từ và câu

Kiểm tra Tiếng Việt - Luyện từ và câu

2nd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đố vui

Đố vui

KG - 9th Grade

10 Qs

đố vui lớp 4 .

đố vui lớp 4 .

1st - 8th Grade

12 Qs

sumup 2022

sumup 2022

1st - 5th Grade

11 Qs

đường lên đỉnh olimpia

đường lên đỉnh olimpia

1st - 11th Grade

14 Qs

Câu đố về 20/11

Câu đố về 20/11

2nd Grade

15 Qs

QUY TẮC ZOOM MEETING

QUY TẮC ZOOM MEETING

1st - 5th Grade

10 Qs

Đố Vui Toán, Tiếng Việt, Khoa học

Đố Vui Toán, Tiếng Việt, Khoa học

1st - 3rd Grade

14 Qs

Vocabulary

Vocabulary

1st - 3rd Grade

13 Qs

Kiểm tra Tiếng Việt - Luyện từ và câu

Kiểm tra Tiếng Việt - Luyện từ và câu

Assessment

Quiz

Fun

2nd Grade

Hard

Created by

hongnhung sjtb1

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào là từ chỉ sự vật

yêu thương

học bài

cây bút

can đảm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: trường học, đang, tôi, ở

Trường học tôi đang ở

Đang tôi ở trường học

Tôi đang ở trường học.

Tôi ở trường học đang

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc: Anh ấy (đi) đến trường mỗi ngày.

đá

đi

ngủ

chạy

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn từ đồng nghĩa với từ 'vui vẻ': a. buồn b. hạnh phúc c. mệt mỏi

hạnh phúc

khó chịu

đau khổ

buồn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào câu sau: Tôi thích đọc sách và chơi bóng _______.

rổ

bàn

lưới

cầu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy viết lại câu sau theo cấu trúc 'không những... mà còn': Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn rất nhanh nhẹn.

Anh ấy không chỉ học giỏi mà lại rất nhanh nhẹn.

Anh ấy không chỉ học giỏi nhưng cũng rất nhanh nhẹn.

Anh ấy không những học giỏi mà còn rất nhanh nhẹn.

Anh ấy không chỉ học giỏi mà cũng rất nhanh nhẹn.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn từ phù hợp để hoàn thành câu sau: Mẹ tôi rất giỏi nấu _______. a. cơm b. bánh c. kem

a. cơm

b. phở

c. cháo

d. mì

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?