Kiểm tra Tiếng Việt - Luyện từ và câu

Kiểm tra Tiếng Việt - Luyện từ và câu

2nd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chingchong game 1

Chingchong game 1

2nd Grade

15 Qs

ÔN TẬP

ÔN TẬP

2nd Grade

11 Qs

HỌC HĂNG SAY - CHƠI VUI VẺ.

HỌC HĂNG SAY - CHƠI VUI VẺ.

1st - 12th Grade

15 Qs

Subject Pronouns + Possessive Adjectives

Subject Pronouns + Possessive Adjectives

KG - 12th Grade

15 Qs

B3.1-Tên các nước

B3.1-Tên các nước

1st - 2nd Grade

8 Qs

ĐẠI TỪ

ĐẠI TỪ

2nd Grade

10 Qs

Kiểu câu

Kiểu câu

2nd Grade

10 Qs

bài tập TV cuối tuần 10

bài tập TV cuối tuần 10

2nd Grade

8 Qs

Kiểm tra Tiếng Việt - Luyện từ và câu

Kiểm tra Tiếng Việt - Luyện từ và câu

Assessment

Quiz

Fun

2nd Grade

Hard

Created by

hongnhung sjtb1

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào là từ chỉ sự vật

yêu thương

học bài

cây bút

can đảm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: trường học, đang, tôi, ở

Trường học tôi đang ở

Đang tôi ở trường học

Tôi đang ở trường học.

Tôi ở trường học đang

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc: Anh ấy (đi) đến trường mỗi ngày.

đá

đi

ngủ

chạy

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn từ đồng nghĩa với từ 'vui vẻ': a. buồn b. hạnh phúc c. mệt mỏi

hạnh phúc

khó chịu

đau khổ

buồn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào câu sau: Tôi thích đọc sách và chơi bóng _______.

rổ

bàn

lưới

cầu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy viết lại câu sau theo cấu trúc 'không những... mà còn': Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn rất nhanh nhẹn.

Anh ấy không chỉ học giỏi mà lại rất nhanh nhẹn.

Anh ấy không chỉ học giỏi nhưng cũng rất nhanh nhẹn.

Anh ấy không những học giỏi mà còn rất nhanh nhẹn.

Anh ấy không chỉ học giỏi mà cũng rất nhanh nhẹn.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn từ phù hợp để hoàn thành câu sau: Mẹ tôi rất giỏi nấu _______. a. cơm b. bánh c. kem

a. cơm

b. phở

c. cháo

d. mì

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?