hán ngữ 3: bài 1

hán ngữ 3: bài 1

2nd Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cùng đố nghề nào!!!

Cùng đố nghề nào!!!

2nd Grade

28 Qs

Tuyên truyền pháp luật

Tuyên truyền pháp luật

1st - 5th Grade

30 Qs

Ôn Tập Tin Học

Ôn Tập Tin Học

2nd Grade

37 Qs

Ôn Tập GDCD 9

Ôn Tập GDCD 9

2nd Grade

30 Qs

Ôn Tập Sinh Học 12

Ôn Tập Sinh Học 12

1st - 5th Grade

28 Qs

bộ câu hỏi môn ngữ văn chương trình phổ thông 2018

bộ câu hỏi môn ngữ văn chương trình phổ thông 2018

1st - 5th Grade

30 Qs

Kỳ Thi Kiểm Tra Vật Lý

Kỳ Thi Kiểm Tra Vật Lý

1st - 5th Grade

36 Qs

Đề Cương trắc nghiệm KHTN7

Đề Cương trắc nghiệm KHTN7

2nd Grade

36 Qs

hán ngữ 3: bài 1

hán ngữ 3: bài 1

Assessment

Quiz

Others

2nd Grade

Easy

Created by

Si Lu

Used 18+ times

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

变化:

(biến hoá,thay đổi)

Phiên âm là gì?

biànhuā

biànhua

biànhuà

diànhuà

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

暑假(shǔjià) là gì?

Kỳ nghỉ hè

Nghỉ mát

Nghỉ ngơi

Nghỉ học

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

比(bǐ) là gì?

So đo

So kèo

Sánh vai

So sánh,so với

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

人口(nhân khẩu,dân số)

Phiên âm là gì

rénkou

rénkou

rénkǒu

rendòu

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

城市(chéngshì)

Là gì?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

增加(zēngjiā)

Là gì?

Tăng thêm, tăng lên

Tăng tiến

Tăng số lượng

Đi lên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

建筑(jiànzhù) ?

Phụ hồ

Kiến trúc,xây dựng

Xây nhà

Phụ xây

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?