Hoa GKII 1

Hoa GKII 1

12th Grade

76 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

SIMULACRO RM Y CIENCIAS 8 - REGULAR

SIMULACRO RM Y CIENCIAS 8 - REGULAR

12th Grade

80 Qs

12 ATAR Research Methods

12 ATAR Research Methods

12th Grade

81 Qs

BANTARA SMKN 1 TELAGASARI

BANTARA SMKN 1 TELAGASARI

9th - 12th Grade

78 Qs

GK_JULY

GK_JULY

12th Grade

80 Qs

YEAR 8 PTM PRACTICE

YEAR 8 PTM PRACTICE

12th Grade

75 Qs

RM Y CIENCIAS N° 6 REPASO SEMIANUAL

RM Y CIENCIAS N° 6 REPASO SEMIANUAL

12th Grade

80 Qs

TPS (1)

TPS (1)

12th Grade - University

80 Qs

RM Y CIENCIAS N° 1 REGULAR

RM Y CIENCIAS N° 1 REGULAR

12th Grade

80 Qs

Hoa GKII 1

Hoa GKII 1

Assessment

Quiz

Other

12th Grade

Medium

Created by

9A3 Đăng

Used 2+ times

FREE Resource

76 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1. Đặc điểm nào sau đây là của hiđrocacbon no?

     A. Chỉ có liên kết đôi.                                                 

B. Chỉ có liên kết đơn.

     C. Có ít nhất một vòng no.                    

D. Có ít nhất một liên kết đôi.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. Alkane là những hiđrocacbon no, mạch hở, có công thức chung là

A. CnH2n+2 (n ≥ 1).

B. CnH2n (n ≥ 2).

C. CnH2n-2 (n ≥ 2).

D. CnH2n-6 (n ≥ 6).

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3. Dãy nào sau đây chỉ gồm các chất thuộc dãy đồng đẳng của Alkane?

A. C2H2, C3H4, C4H6, C5H8.

B. CH4, C2H2, C3H4, C4H10.

C. CH4, C2H6, C4H10, C5H12

D. C2H6, C3H8, C5H10, C. 6H12.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4. Tên gọi của chất có công thức CH4 là

A. Methane.

B. Propanee.

C. Pentane

D. Hexane.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5. Tên gọi của chất có công thức C3H8 là

A. Methane.

B. Propane.

C. Butane.

D. Pentane

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. Nhóm nguyên tử CH3- có tên là

A. Methyl

. B. Etyl

. C. Propyl.

D. Butyl.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7. Nhóm nguyên tử CH3CH2- có tên là

A. Methyl.

B. Ethyl.

C. Propyl.

D. Isopropyl.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?