
Chinese_7_你吃什么?

Quiz
•
English
•
University
•
Easy
Nina Fan
Used 3+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
DRAW QUESTION
3 mins • 1 pt
Write the word "Màn thầu"

2.
DRAW QUESTION
3 mins • 1 pt
Write the word "há cảo"

3.
DRAW QUESTION
3 mins • 1 pt
Write the word "ăn cơm"

4.
DRAW QUESTION
3 mins • 1 pt
Translate into Chinese "Buổi trưa tôi đi căng tin ăn trưa"

5.
DRAW QUESTION
3 mins • 1 pt
Write the word "căng tin" (nhà ăn)

6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
饺子
zhèxiē
jiǎozi
píjiǔ
jīdàn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Name of this food?
包子
饺子
面条
馒头
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
中午我去食堂吃饭。这是馒头,这是包子,那是面条,这些是饺子。我吃馒头,喝鸡蛋汤。麦克不吃馒头,不喝鸡蛋汤,他吃米饭,喝啤酒。
Translate into Vietnamese
Tối nay tôi đến căng tin ăn tối. Đây là màn thầu, đây là bánh bao, kia là canh trứng gà, những cái này là há cảo. Tôi ăn màn thầu, uống canh trứng gà. Mike không ăn màn thầu, không uống canh trứng gà, anh ấy ăn cơm, uống bia.
Trưa nay tôi đến căng tin ăn trưa. Đây là cơm, đây là bánh bao, kia là mì sợi, những cái này là há cảo. Tôi ăn màn thầu, uống canh trứng gà. Mike không ăn màn thầu, không uống canh trứng gà, anh ấy ăn cơm, uống bia.
Trưa nay tôi đến căng tin ăn trưa. Đây là màn thầu, đây là bánh bao, kia là mì sợi, những cái này là há cảo. Tôi ăn màn thầu, uống rượu. Mike không ăn màn thầu, không uống rượu, anh ấy ăn cơm, uống bia.
Trưa nay tôi đến căng tin ăn trưa. Đây là màn thầu, đây là bánh bao, kia là mì sợi, những cái này là há cảo. Tôi ăn màn thầu, uống canh trứng gà. Mike không ăn màn thầu, không uống canh trứng gà, anh ấy ăn cơm, uống bia.
Similar Resources on Wayground
12 questions
IELTS SPEAKING TOPIC FOOD

Quiz
•
University
10 questions
QUIZ PRE WRITING L123

Quiz
•
University
10 questions
Product Knowledge

Quiz
•
University
11 questions
Camp24

Quiz
•
6th Grade - University
10 questions
FREE TIME PART 1

Quiz
•
University
8 questions
Health

Quiz
•
University
7 questions
Khám Phá Tết Nguyên Đán

Quiz
•
4th Grade - University
10 questions
HPBD TO HAI

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade