
CHƯƠNG 6: TÍN DỤNG VÀ LÃI SUẤT

Quiz
•
Education
•
University
•
Hard
Vinh Trần Thị Yến
Used 9+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tín dụng được định nghĩa là
Quan hệ kinh tế giữa NH - KH
Quan hệ kinh tế giữa NH - KH thỏa thuận về thời gian, lãi suất cụ thể
Quan hệ kinh tế giữa người thừa vốn - người thiếu vốn
Quan hệ kinh tế giữa người thừa vốn - người thiếu vốn với thỏa thuận về thời gian, lãi suất cụ thể
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ sở ra đời của tín dụng
Quan hệ cần vốn để sản xuất kinh doanh
Xuất hiện cùng với chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất, gắn liền với sản xuất hàng hóa, tiền tệ
Gắn liền với sự tồn tại và phát triển của quan hệ hàng hóa, tiền tệ
Gắn liền với sự ra đời và phát triển của hệ thống trung gian tài chính
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chế độ Xã hội làm nảy sinh quan hệ tín dụng:
Chế độ Tư bản chủ nghĩa
Chế độ phong kiến
Chế độ chiếm hữu nô lệ
Chế độ tư hữu
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc trưng của Tín dụng
Thay đổi quyền sử dụng tài sản
Thay đổi quyền sử dụng, có thời gian thỏa thuận xác định, thu nhập dưới dạng lợi tức tín dụng
Có thời gian và lãi suất thỏa thuận xác định trước
Tiền lãi là thu nhập của người cho vay
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chức năng của tín dụng
Tập trung và phân phối lại vốn
Tập trung và phân phối lại vốn theo nguyên tắc hoàn trả
Kiểm soát các hoạt động kinh tế
Tập trung và phân phối lại vốn theo nguyên tắc hoàn trả đồng thời kiểm soát các hoạt động kinh tế
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các loại hình tín dụng (TD)
TD ngân hàng, TD Nhà nước, TD giữa hai bên
TD ngân hàng, TD Nhà nước, TD giữa người bán và người mua
TD ngân hàng, TD Nhà nước, TD giữa những người SXKD
Đáp án khác
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tín dụng thương mại là mối quan hệ :
Ngân hàng - Doanh nghiệp
Doanh nghiệp - khách hàng
Doanh nghiệp - doanh nghiệp
Ngân hàng - Cá nhân, hộ gia đình
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
33 questions
CHƯƠNG 8

Quiz
•
University
30 questions
CHƯƠNG 7

Quiz
•
University
30 questions
NLKT07

Quiz
•
University
31 questions
BUS206. Bài 8

Quiz
•
University
30 questions
NLKT 02

Quiz
•
University
29 questions
ACC 202 BB

Quiz
•
University
25 questions
Nghiệp vụ NHTM

Quiz
•
University
31 questions
tvtt

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade