Lesson 3+4

Lesson 3+4

1st Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Mandarin (Family - Wo de jia)

Mandarin (Family - Wo de jia)

1st Grade

10 Qs

activity for sentences (1)

activity for sentences (1)

KG - 3rd Grade

9 Qs

小测验 61

小测验 61

1st - 5th Grade

10 Qs

การขาย

การขาย

1st Grade

10 Qs

Easy 1 Bài 6 Từ mới

Easy 1 Bài 6 Từ mới

1st Grade

13 Qs

Bài tập Wǒ xiǎng qù

Bài tập Wǒ xiǎng qù

1st Grade

8 Qs

總評三詞語拼音溫習

總評三詞語拼音溫習

1st Grade

8 Qs

Mandarin

Mandarin

1st Grade

11 Qs

Lesson 3+4

Lesson 3+4

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Medium

Created by

Chi Đoàn

Used 1+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tôi có anh trai

Wǒ méi yǒu bāba

Wǒ gēge yǒu

Wǒ yǒu gēge

Wǒ yǒu dìdi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Wǒ méi yǒu mèimei.

Tôi không có em gái

Tôi có chị gái

Tôi có em gái

Tôi không có chị gái

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tôi có em trai

Wǒ méi yǒu dìdi

Wǒ yǒu jiějie

Wǒ yǒu dìdi

Wǒ méi yǒu gēge

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Wǒ yǒu jiějie

Tôi không có chị gái

Tôi không có em

Tôi có chị gái

Tôi có em gái

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bạn có em trai không?

Nǐ yǒu gēge ma ?

Nǐ yǒu dìdi ma ?

Nǐ měi yǒu dìdi ma ?

Wǒ yǒu dìdi ma ?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Em trai muốn đi Bắc Kinh.

Gēge xiǎng qù Běijīng

Jiějie xiǎng qù Běijīng

Dìdi xiǎng qù Běijīng

Mèimei xiǎng qù Běijīng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Māma xiǎng qù Shànghǎi.

Mẹ muốn đi Thượng Hải

Chị muốn đi Thượng Hải

Mẹ muốn đi Bắc Kinh

Bố muốn đi Thượng Hải

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bố muốn đi TP. Hồ Chí Minh.

Nǐ xiǎng qù Hénèi .

Yéye xiǎng qù Hú zhì míng.

Gēge xiǎng qù Hé nèi.

Bàba xiǎng qù Hú zhì míng.

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bạn muốn đi Hàn Quốc không ?

Wǒ xiǎng qù Hánguó ma ?

Māma xiǎng qù Hánguó ma ?

Nǐ xiǎng qù Hánguó ma ?

Bàba xiǎng qù Hánguó ma ?