
KTTV -BÀI 2 - THTH2

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
linh nguyễn
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn nghĩa đúng cho các từ sau:
약속을 지키다 - 기다리다
Chờ - hứa
Giữ lời hứa - đợi
đợi - Giữ lời hứa
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn nghĩa cho các từ sau:
약속을 바꾸다 - 연락하다 - 미술관
bảo tàng mĩ thuật
bảo tàng mĩ thuật - thay đổi cuộc hẹn
thay đổi cuộc hẹn - liên lạc - bảo tàng mĩ thuật
bảo tàng mĩ thuật -thay đổi cuộc hẹn - liên lạc
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn nghĩa cho các từ sau:
bến xe bus - khu mua sắm
버스 정류장 - 쇼핑몰
쇼핑몰 - 버스 정류장
버스 정류장
버스 정류장 - 박물관
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn các tiểu từ còn thiếu điền vào chỗ trống sau:
평일에만 한국어... 공부해요 ? - 아니요, 주말에.... 공부해요
도 - 도
를 - 만
만 - 도
를 - 도
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn đáp án dịch đúng cho câu sau:
đừng chụp ảnh ở đây!
사진을 찍어도 돼요
여기서 사진을 안 찍어요
여기서 사진을 찍지 마세요
여기서 사진을 찍을 수 있어요
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn đáp án dịch đúng cho câu sau:
Có được ăn đồ ăn trong rạp chiếu phim không?
극자에서 음식을 사도 돼요?
극자에서 음식을 안 먹어도 돼요?
극자에서 음식을 먹어도 돼요?
극자에서 음식을 먹지 말아
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn đáp án dịch đúng cho câu sau:
박물관의 물건에 손을 대도 돼요?
Không được chạm tay vào đồ vật của bảo tàng.
Đừng chạm tay vào đồ vật của bảo tàng.
tôi muốn chạm tay vào đồ vật của bảo tàng.
Có được chạm tay vào đồ vật của bảo tàng không?
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
11 questions
HSK1 - BÀI 14 (BT NGHE) - FANG LAOSHI

Quiz
•
University
11 questions
HSK2 - BÀI 2 (BT NGHE) - FANG LAOSHI

Quiz
•
University
11 questions
HSK 2 - BÀI 4 (BT NGHE) - FANG LAOSHI

Quiz
•
University
11 questions
HSK2 - BÀI 14 (BT NGHE) - FANG LAOSHI

Quiz
•
University
10 questions
NN1 - 7과

Quiz
•
University
10 questions
A1.1_No5

Quiz
•
University
10 questions
NN1 - 10과

Quiz
•
University
10 questions
Fun Fun Korean 1 - Bài 1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for World Languages
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
22 questions
El presente del indicativo_conjugaciones irregulares

Quiz
•
University