Pronunciation (1)

Pronunciation (1)

9th - 12th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

mid term 1 english 10

mid term 1 english 10

10th Grade

34 Qs

GRADE 12

GRADE 12

12th Grade

25 Qs

CHUYÊN ĐỀ 1-ed PHÁT ÂM - PRONUNCIATION

CHUYÊN ĐỀ 1-ed PHÁT ÂM - PRONUNCIATION

9th - 12th Grade

25 Qs

GRADE 12

GRADE 12

12th Grade

25 Qs

Quiz 2_Qui tắc thêm và phát âm s or es (by Mr. Đặng Tuấn Anh

Quiz 2_Qui tắc thêm và phát âm s or es (by Mr. Đặng Tuấn Anh

6th - 9th Grade

35 Qs

Test giữa kì Tiếng Anh 5

Test giữa kì Tiếng Anh 5

5th - 12th Grade

25 Qs

ENGLISH 12 - PRONUNCIATION

ENGLISH 12 - PRONUNCIATION

12th Grade

30 Qs

PHONETICS

PHONETICS

12th Grade

30 Qs

Pronunciation (1)

Pronunciation (1)

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Medium

CCSS
L.3.2F, L.1.2D, L.3.1D

+6

Standards-aligned

Created by

Yến Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

A. head

B. please

C. heavy

D. measure

Tags

CCSS.L.3.2F

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

A. note

B. gloves

C. some

D. other

Tags

CCSS.L.3.2F

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

A. now

B. how

C. blow

D. amount

Tags

CCSS.L.3.2F

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

A. dear

B. year

C. wear

D. disappear

Tags

CCSS.L.3.2F

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

A. hate

B. pan

C. carrot

D. matter

Tags

CCSS.L.3.2F

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

A. improved

B. returned

C. arrived

D. stopped

Tags

CCSS.L.3.1D

CCSS.L.3.1E

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

A. nervous

B. scout

C. household

D. mouse

Tags

CCSS.L.3.2F

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?