
Kiểm tra Giữa Kỳ II

Quiz
•
Instructional Technology
•
11th Grade
•
Easy
Tiên Thủy
Used 4+ times
FREE Resource
77 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1.Các bộ phận của hệ thống cơ khí động lực:
A. nguồn động lực, hệ thống truyền lực, máy công tác
B. động cơ, bàn đạp, tay ga.
C. nguồn động lực, động cơ điện, động cơ đốt trong
D. đai truyền, dây cua-roa, máy công tác
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2.Gọi tên bộ phận máy công tác của xe máy
A. Bánh xe.
B. Chân vịt
C. Cánh quạt
D. Trục động cơ điện.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3.Nhiệm vụ của nguồn động lực trong hệ thống cơ khí động lực
A. Gồm nguồn động lực, hệ thống truyền lực, máy công tác.
B. Cung cấp năng lượng cho hệ thống hoạt động.
C. Truyền và biến đổi năng lượng từ nguồn động lực đến máy công tác.
D. Đảm bảo cho hệ thống làm việc được ở các môi trường và điều kiện khác nhau.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4.Nhiệm vụ của hệ thống truyền lực trong hệ thống cơ khí động lực
A. Gồm nguồn động lực, hệ thống truyền lực, máy công tác.
B. Cung cấp năng lượng cho hệ thống hoạt động.
C. Truyền và biến đổi năng lượng từ nguồn động lực đến máy công tác.
D. Đảm bảo cho hệ thống làm việc được ở các môi trường và điều kiện khác nhau.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5.Nêu nhiệm vụ của máy công tác trong hệ thống cơ khí động lực
A. Gồm nguồn động lực, hệ thống truyền lực, máy công tác.
B. Cung cấp năng lượng cho hệ thống hoạt động.
C. Truyền và biến đổi năng lượng từ nguồn động lực đến máy công tác.
D. Đảm bảo cho hệ thống làm việc được ở các môi trường và điều kiện khác nhau.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6.Hệ thống cơ khí động lực gồm các bộ phận
A. Nguồn động lực, hệ thống truyền lực, máy kéo.
B. Nguồn động lực, máy công tác, xích.
C. Hệ thống truyền lực, máy công tác.
D. Nguồn động lực, hệ thống truyền lực, máy công tác.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7.Chỉ ra thiết bị Không có nguồn động lực dùng động cơ
A. Ô tô.
B. Máy bay.
C. Xe đạp.
D. Tàu thuỷ.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
72 questions
địa

Quiz
•
11th Grade
79 questions
TIN HỌC

Quiz
•
11th Grade
72 questions
Ôn tập chương 5 & 6

Quiz
•
11th Grade
80 questions
Thi Công Nghệ

Quiz
•
11th Grade
75 questions
Ôn Tập Môn Công Nghệ 10

Quiz
•
10th Grade - University
76 questions
CN 11

Quiz
•
11th Grade
81 questions
Quiz về chăn nuôi 11

Quiz
•
11th Grade
76 questions
Quản lý dữ liệu và thông tin

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Instructional Technology
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
40 questions
LSHS Student Handbook Review: Pages 7-9

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Scalars, Vectors & Graphs

Quiz
•
11th Grade
62 questions
Spanish Speaking Countries, Capitals, and Locations

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Solving Equations Opener

Quiz
•
11th Grade
20 questions
First Day of School

Quiz
•
6th - 12th Grade
21 questions
Arithmetic Sequences

Quiz
•
9th - 12th Grade