ôn tập từ vựng

ôn tập từ vựng

KG

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra GKI Thơ mới 1932-1945

Kiểm tra GKI Thơ mới 1932-1945

KG

11 Qs

Bài kiểm tra tổng hợp

Bài kiểm tra tổng hợp

KG

15 Qs

Kỹ năng xử lý tình huống

Kỹ năng xử lý tình huống

1st Grade

10 Qs

Sư Tử và Kiến Càng

Sư Tử và Kiến Càng

2nd Grade - University

12 Qs

어휘 확인

어휘 확인

University

15 Qs

Sử Quiz for Grade 10 Students

Sử Quiz for Grade 10 Students

10th Grade

15 Qs

제1과 초급1 Quiz

제1과 초급1 Quiz

University

14 Qs

AI YÊU BCHAU NHẤT???? (demo)

AI YÊU BCHAU NHẤT???? (demo)

10th Grade

15 Qs

ôn tập từ vựng

ôn tập từ vựng

Assessment

Quiz

Others

KG

Medium

Created by

Châu Thị Ngọc Diệu undefined

Used 4+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

바리스타 nghĩa tiếng Việt là gì?

Chuyên gia chăm sóc da

Quản lý khách sạn

Nhân viên pha chế cà phê

Doanh nhân

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Xem hình ảnh chọn câu trả lời đúng

포로게이어

프루게이머

프로게이머

프로계이머

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ vựng ngành xây dựng tiếng Hàn là gì?

제조업

직업

걸설업

건설업

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

공인회계사 nghĩa tiếng Việt là gì?

Kế toán viên

Kiểm toán viên được công nhận

Nhân viên thu thuế

Nhân viên thu ngân

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Nhìn hình ảnh đoàn ngành nghề ( IT전문가)

Nhân viên sửa máy tính

Chuyên gia IT

Kiểm toán viên

Doanh nhân

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Từ vựng ngành du lịch tiếng Hàn là gì ?

광공업

공무업

관광업

공광업

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

이것은 무슨 직업입니까?

연구원

소믈리에

바리스타

피부과지사

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?